Ngày 25 tháng 9 năm 2012 đánh dấu một trong những thời khắc quan trọng nhất trong lịch sử quân sự Trung Quốc. Với những lá cờ tung bay từ đầu tàu, Liaoning, hàng không mẫu hạm đầu tiên của Trung Quốc, đã được đưa vào biên chế Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân. Đây là đỉnh cao của một lực lượng hải quân đang lớn mạnh, nhanh chóng chuyển mình từ một "hải quân nước nâu", chỉ phù hợp với việc tuần tra các tuyến đường thủy nội địa và bờ biển, thành một "hải quân nước xanh" có khả năng thực hiện các nhiệm vụ quy mô toàn cầu.
Lần đầu tiên sau hàng thế kỷ, Trung Quốc, một cường quốc đất liền truyền thống, đang xây dựng một lực lượng hải quân có thể hoạt động, và có thể trong tương lai sẽ chiếm ưu thế trên Thái Bình Dương, Biển Đông, và đặc biệt là eo biển Đài Loan. Điều này đã đặt Trung Quốc vào một cuộc đụng độ không thể tránh khỏi với Hải quân Hoa Kỳ, lực lượng hải quân không thể tranh cãi này đã thống trị Thái Bình Dương kể từ năm 1945.
Tuy nhiên, Hải quân Hoa Kỳ lại không chuẩn bị tốt cho thách thức từ Trung Quốc. Hai thập kỷ sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, số lượng tàu chiến của Mỹ đã giảm mạnh từ 529 chiếc vào năm 1991 xuống còn 287 chiếc vào năm 2012. Hơn nữa, Hải quân Mỹ đã quen với vị thế là sức mạnh biển hàng đầu toàn cầu đến nỗi nhiều tàu khu trục còn không trang bị tên lửa chống hạm. Tên lửa chống hạm mà Hải quân Hoa Kỳ vẫn có, AGM-84 Harpoon, là một thiết kế cũ, được đưa vào sử dụng từ những năm 1970.
Nếu Hoa Kỳ muốn can thiệp và kiềm chế sự hung hăng của Trung Quốc ở khu vực Thái Bình Dương, Hải quân Mỹ cần một loại tên lửa chống hạm mới - và nhanh chóng. Tên lửa chống hạm tầm xa (Long Range Anti-Ship Missile, hay LRASM) đã ra đời và trở thành một phần quan trọng trong các kế hoạch chiến tranh của Lầu Năm Góc, có thể là sự khác biệt giữa chiến thắng và thất bại.
Chắc chắn rằng, LRASM dựa trên di sản của các tên lửa trước đó. Năm 2003, Không quân Hoa Kỳ đã giới thiệu AGM-158A Joint Air to Surface Standoff Missile, hay JASSM. Được thiết kế để phóng từ các máy bay ném bom chiến lược như B-1B Lancer, B-2A Spirit và B-52H Stratofortress, JASSM đánh dấu một thế hệ mới của các tên lửa hành trình tấn công mặt đất. Tên lửa này không chỉ được thiết kế để tránh bị radar phát hiện, mà còn bay ở độ cao gần với mặt đất dưới sự kiểm soát của radar kẻ thù. JASSM sử dụng sự kết hợp giữa GPS và một hệ thống dẫn đường quán tính dự phòng để điều hướng đến mục tiêu, sau đó xác nhận mục tiêu bằng một cảm biến hồng ngoại hình ảnh ở mũi tên lửa. Đầu đạn của tên lửa nặng khoảng nửa tấn, có thể tấn công cả các mục tiêu dưới lòng đất.
JASSM đã thành công và Lầu Năm Góc quyết định rằng nó có thể là cơ sở cho một loại tên lửa chống hạm mới. Tuy nhiên, việc nhắm mục tiêu tàu chiến trên biển mang lại nhiều vấn đề mới: trước hết, tàu trên biển thường không đứng yên, và một chiếc tàu di chuyển với tốc độ 35 hải lý (khoảng 64 km/h) có thể di chuyển lên đến 40 dặm (khoảng 64 km) trong một khoảng thời gian ngắn. Các tàu chiến, đặc biệt là hàng không mẫu hạm và các tàu vận chuyển lưỡng cư, thường được bảo vệ tốt hơn so với các mục tiêu trên đất liền, được bảo vệ bởi một vòng bảo vệ bao gồm các tàu tuần dương, khu trục và frigate được trang bị radar và tên lửa phòng không.
Nỗ lực xây dựng tên lửa chống hạm thế hệ tiếp theo đã trở thành một sự hợp tác ba bên giữa DARPA (cơ quan nghiên cứu và phát triển của Lầu Năm Góc), Hải quân và Không quân. Các yêu cầu đã được đưa ra rất rõ ràng: "Sự cần thiết phải răn đe sự hung hăng của Trung Quốc trong một khu vực trên biển đòi hỏi khả năng chống hạm và khả năng tầm xa hơn," Tom Karako, một chuyên gia cấp cao tại Chương trình An ninh Quốc tế và Giám đốc tại Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế, giải thích. "LRASM mang đến một loạt cải tiến hiện đại, bao gồm các đặc tính tàng hình, tầm bắn xa hơn, và đa dạng các nền tảng và chế độ phóng."
Quá trình phát triển kéo dài từ năm 2009 đến 2013, culminated in a 2013 test shot where the new missile, launched from a B-1B Lancer bomber, struck a seagoing target. Sau hai lần thử nghiệm bay thành công, tên lửa mới, giờ đây được gọi là Tên lửa chống hạm tầm xa (AGM-158C), đã chính thức trở thành chương trình của Hải quân. Với tầm bắn khoảng 560 km, nó có tầm xa gấp bốn lần tên lửa Harpoon cũ. Tên lửa này đã được chứng nhận để bay trên máy bay ném bom B-1B Lancer và máy bay chiến đấu F/A-18E/F Super Hornet, trong khi máy bay chiến đấu F-35 Lightning và máy bay tuần tra hàng hải P-8 Poseidon hiện đang trong quá trình thử nghiệm bay.
Một khi được phóng, LRASM giữ một liên kết dữ liệu không dây với tàu hoặc máy bay đã phóng nó, cho phép cập nhật mục tiêu vào phút cuối. Khác với JASSM bay sát mặt đất, LRASM bay về phía kẻ thù ở độ cao lớn hơn, nơi cảm biến tần số vô tuyến trên tàu có thể phát hiện, phân tích và xác định chữ ký radar của các tàu chiến đối phương. LRASM có khả năng xác định các radar của kẻ thù trên đường đi và sau đó điều chỉnh đường đi của nó, cả để tránh bị bắn hạ và để bảo vệ yếu tố bất ngờ.
Khi tiếp cận mục tiêu, LRASM hạ xuống độ cao sát mặt biển, thường là 10 mét hoặc thấp hơn. Cảm biến hồng ngoại hình ảnh sau đó sẽ chọn ra các tàu chiến đối thủ trên đường đi, xác định các mục tiêu như hàng không mẫu hạm và dẫn hướng tên lửa để đánh trúng, tác động vào mục tiêu với đầu đạn nặng 450 kg. LRASM thậm chí có khả năng nhắm đến những đặc điểm cụ thể trên tàu, như hòn đảo đặc trưng nhìn ra boong tàu của hàng không mẫu hạm hoặc một bên cụ thể của tàu. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi chống lại ba hàng không mẫu hạm của Trung Quốc, Liaoning, Shandong và Fujian, tất cả đều có thang máy máy bay ở phía bên phải. Một hàng không mẫu hạm không thể chuyển giao máy bay giữa thang máy và boong tàu sẽ không thể tiếp nhiên liệu hay lắp đặt lại cho chúng, dẫn đến thảm họa cho các hoạt động bay.
Mặc dù LRASM sở hữu những khả năng đáng kinh ngạc, Hải quân không thể chỉ dựa vào nó để chiến đấu. Các tàu mặt nước sẽ có khả năng mang theo tên lửa Naval Strike mới, trong khi các tàu ngầm sẽ mang theo ngư lôi và tên lửa nhanh truyền thống Conventional Prompt Strike. Mục tiêu là tạo ra nhiều mối đe dọa cho các lực lượng hải quân Trung Quốc, để ít nhất một trong số đó có thể vượt qua. "Giữ cho hải quân Trung Quốc gặp rủi ro sẽ yêu cầu một số giải pháp," Karako chỉ ra, "trong đó LRASM chỉ là một phần."
Nguồn tham khảo: https://www.popularmechanics.com/military/weapons/a62842746/long-range-anti-ship-missile/
Lần đầu tiên sau hàng thế kỷ, Trung Quốc, một cường quốc đất liền truyền thống, đang xây dựng một lực lượng hải quân có thể hoạt động, và có thể trong tương lai sẽ chiếm ưu thế trên Thái Bình Dương, Biển Đông, và đặc biệt là eo biển Đài Loan. Điều này đã đặt Trung Quốc vào một cuộc đụng độ không thể tránh khỏi với Hải quân Hoa Kỳ, lực lượng hải quân không thể tranh cãi này đã thống trị Thái Bình Dương kể từ năm 1945.

Tuy nhiên, Hải quân Hoa Kỳ lại không chuẩn bị tốt cho thách thức từ Trung Quốc. Hai thập kỷ sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, số lượng tàu chiến của Mỹ đã giảm mạnh từ 529 chiếc vào năm 1991 xuống còn 287 chiếc vào năm 2012. Hơn nữa, Hải quân Mỹ đã quen với vị thế là sức mạnh biển hàng đầu toàn cầu đến nỗi nhiều tàu khu trục còn không trang bị tên lửa chống hạm. Tên lửa chống hạm mà Hải quân Hoa Kỳ vẫn có, AGM-84 Harpoon, là một thiết kế cũ, được đưa vào sử dụng từ những năm 1970.
Nếu Hoa Kỳ muốn can thiệp và kiềm chế sự hung hăng của Trung Quốc ở khu vực Thái Bình Dương, Hải quân Mỹ cần một loại tên lửa chống hạm mới - và nhanh chóng. Tên lửa chống hạm tầm xa (Long Range Anti-Ship Missile, hay LRASM) đã ra đời và trở thành một phần quan trọng trong các kế hoạch chiến tranh của Lầu Năm Góc, có thể là sự khác biệt giữa chiến thắng và thất bại.

Chắc chắn rằng, LRASM dựa trên di sản của các tên lửa trước đó. Năm 2003, Không quân Hoa Kỳ đã giới thiệu AGM-158A Joint Air to Surface Standoff Missile, hay JASSM. Được thiết kế để phóng từ các máy bay ném bom chiến lược như B-1B Lancer, B-2A Spirit và B-52H Stratofortress, JASSM đánh dấu một thế hệ mới của các tên lửa hành trình tấn công mặt đất. Tên lửa này không chỉ được thiết kế để tránh bị radar phát hiện, mà còn bay ở độ cao gần với mặt đất dưới sự kiểm soát của radar kẻ thù. JASSM sử dụng sự kết hợp giữa GPS và một hệ thống dẫn đường quán tính dự phòng để điều hướng đến mục tiêu, sau đó xác nhận mục tiêu bằng một cảm biến hồng ngoại hình ảnh ở mũi tên lửa. Đầu đạn của tên lửa nặng khoảng nửa tấn, có thể tấn công cả các mục tiêu dưới lòng đất.
JASSM đã thành công và Lầu Năm Góc quyết định rằng nó có thể là cơ sở cho một loại tên lửa chống hạm mới. Tuy nhiên, việc nhắm mục tiêu tàu chiến trên biển mang lại nhiều vấn đề mới: trước hết, tàu trên biển thường không đứng yên, và một chiếc tàu di chuyển với tốc độ 35 hải lý (khoảng 64 km/h) có thể di chuyển lên đến 40 dặm (khoảng 64 km) trong một khoảng thời gian ngắn. Các tàu chiến, đặc biệt là hàng không mẫu hạm và các tàu vận chuyển lưỡng cư, thường được bảo vệ tốt hơn so với các mục tiêu trên đất liền, được bảo vệ bởi một vòng bảo vệ bao gồm các tàu tuần dương, khu trục và frigate được trang bị radar và tên lửa phòng không.
Nỗ lực xây dựng tên lửa chống hạm thế hệ tiếp theo đã trở thành một sự hợp tác ba bên giữa DARPA (cơ quan nghiên cứu và phát triển của Lầu Năm Góc), Hải quân và Không quân. Các yêu cầu đã được đưa ra rất rõ ràng: "Sự cần thiết phải răn đe sự hung hăng của Trung Quốc trong một khu vực trên biển đòi hỏi khả năng chống hạm và khả năng tầm xa hơn," Tom Karako, một chuyên gia cấp cao tại Chương trình An ninh Quốc tế và Giám đốc tại Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế, giải thích. "LRASM mang đến một loạt cải tiến hiện đại, bao gồm các đặc tính tàng hình, tầm bắn xa hơn, và đa dạng các nền tảng và chế độ phóng."
Quá trình phát triển kéo dài từ năm 2009 đến 2013, culminated in a 2013 test shot where the new missile, launched from a B-1B Lancer bomber, struck a seagoing target. Sau hai lần thử nghiệm bay thành công, tên lửa mới, giờ đây được gọi là Tên lửa chống hạm tầm xa (AGM-158C), đã chính thức trở thành chương trình của Hải quân. Với tầm bắn khoảng 560 km, nó có tầm xa gấp bốn lần tên lửa Harpoon cũ. Tên lửa này đã được chứng nhận để bay trên máy bay ném bom B-1B Lancer và máy bay chiến đấu F/A-18E/F Super Hornet, trong khi máy bay chiến đấu F-35 Lightning và máy bay tuần tra hàng hải P-8 Poseidon hiện đang trong quá trình thử nghiệm bay.
Một khi được phóng, LRASM giữ một liên kết dữ liệu không dây với tàu hoặc máy bay đã phóng nó, cho phép cập nhật mục tiêu vào phút cuối. Khác với JASSM bay sát mặt đất, LRASM bay về phía kẻ thù ở độ cao lớn hơn, nơi cảm biến tần số vô tuyến trên tàu có thể phát hiện, phân tích và xác định chữ ký radar của các tàu chiến đối phương. LRASM có khả năng xác định các radar của kẻ thù trên đường đi và sau đó điều chỉnh đường đi của nó, cả để tránh bị bắn hạ và để bảo vệ yếu tố bất ngờ.
Khi tiếp cận mục tiêu, LRASM hạ xuống độ cao sát mặt biển, thường là 10 mét hoặc thấp hơn. Cảm biến hồng ngoại hình ảnh sau đó sẽ chọn ra các tàu chiến đối thủ trên đường đi, xác định các mục tiêu như hàng không mẫu hạm và dẫn hướng tên lửa để đánh trúng, tác động vào mục tiêu với đầu đạn nặng 450 kg. LRASM thậm chí có khả năng nhắm đến những đặc điểm cụ thể trên tàu, như hòn đảo đặc trưng nhìn ra boong tàu của hàng không mẫu hạm hoặc một bên cụ thể của tàu. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi chống lại ba hàng không mẫu hạm của Trung Quốc, Liaoning, Shandong và Fujian, tất cả đều có thang máy máy bay ở phía bên phải. Một hàng không mẫu hạm không thể chuyển giao máy bay giữa thang máy và boong tàu sẽ không thể tiếp nhiên liệu hay lắp đặt lại cho chúng, dẫn đến thảm họa cho các hoạt động bay.
Mặc dù LRASM sở hữu những khả năng đáng kinh ngạc, Hải quân không thể chỉ dựa vào nó để chiến đấu. Các tàu mặt nước sẽ có khả năng mang theo tên lửa Naval Strike mới, trong khi các tàu ngầm sẽ mang theo ngư lôi và tên lửa nhanh truyền thống Conventional Prompt Strike. Mục tiêu là tạo ra nhiều mối đe dọa cho các lực lượng hải quân Trung Quốc, để ít nhất một trong số đó có thể vượt qua. "Giữ cho hải quân Trung Quốc gặp rủi ro sẽ yêu cầu một số giải pháp," Karako chỉ ra, "trong đó LRASM chỉ là một phần."
Nguồn tham khảo: https://www.popularmechanics.com/military/weapons/a62842746/long-range-anti-ship-missile/