Sự tiến hóa nhanh chóng của tàu sân bay Trung Quốc: Mối đe dọa trực tiếp đối với Mỹ!

T
test_vnr
Phản hồi: 0

test_vnr

Writer
Với đội tàu 11 tàu sân bay hạt nhân lớn, được thiết kế như những căn cứ hàng không nổi, dài hơn ba sân bóng đá và có khả năng phóng hàng chục chiến đấu cơ một cách nhanh chóng từ bề mặt, Hải quân Hoa Kỳ đang nắm giữ một lợi thế vô cùng to lớn trên biển. Hãy cùng chú ý đến tàu sân bay hiện đại và tiên tiến nhất của nước Mỹ, USS Gerald R. Ford. Tàu này có thể chứa hơn 75 máy bay và trong quá trình hoạt động bay, nó có thể phóng chúng lên không trung dễ dàng nhờ vào các hệ thống catapult điện từ hiện đại, từ đó phát huy sức mạnh không quân từ bất kỳ đâu trên thế giới.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng Trung Quốc đang nỗ lực không ngừng để xây dựng lực lượng tàu sân bay của riêng mình trong suốt hơn một thập kỷ qua, kể từ khi Hải quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc hạ thủy tàu sân bay đầu tiên, Liaoning, vào năm 2015. Con tàu đầu tiên này có phần chất liệu không đồng nhất, được chế tạo từ vỏ tàu cũ kỹ của một con tàu Liên Xô chưa hoàn thành mà Trung Quốc mua lại vào cuối những năm 1990. Nhưng hiện tại, các nhà máy đóng tàu của Trung Quốc đã có khả năng sản xuất những tàu sân bay hiện đại hơn như Shandong và Fujian, và theo thông tin, Trung Quốc đang tiến hành xây dựng tàu sân bay thứ tư.

an-aerial-drone-photo-taken-on-may-1-2024-shows-chinas-news-photo-1744911053.pjpeg


Giống như một đầu bếp tại một nhà hàng đối thủ, Trung Quốc đã cẩn thận nghiên cứu những thành phần tạo nên ưu thế của tàu sân bay Mỹ; họ không chỉ cố gắng sao chép những thành phần đó mà còn muốn nâng cao chúng lên. Trong khi dễ dàng chỉ trích những kẻ bắt chước, các quân đội thông minh vẫn tìm cách khám phá những gì mà đồng minh và đối thủ đang thành công trong việc xây dựng và triển khai, từ đó phát triển những phiên bản của riêng mình. Đối với tàu sân bay, Trung Quốc còn phải vượt qua nhiều thách thức kỹ thuật và hoạt động để hy vọng vượt qua Hoa Kỳ, và họ đã bắt đầu hành trình này.

Công nghệ phóng máy bay bằng catapult được xem là ưu tiên hàng đầu, bởi vì rất khó khăn để đưa những chiến đấu cơ hiện đại, nhanh và nặng cất cánh và hạ cánh trên boong tàu. Cần nhớ rằng màn trình diễn hoàn hảo mà Hải quân Hoa Kỳ có thể thực hiện với tàu USS Gerald R. Ford không đơn giản hay rẻ tiền. Hầu hết các hải quân khác thường lựa chọn những tùy chọn tiết kiệm nhất, có thể là một boong tàu hình "ski jump" cong hoặc những chiến đấu cơ có khả năng cất cánh nhảy vọt, hoặc cả hai. Ramp cong giống như một ống trượt tuyết hay một nửa của một ống trượt ván, giúp thay đổi vật lý của quy trình cất cánh truyền thống, cho phép máy bay bay lên không trung trên một đường băng ngắn hơn. Ngược lại, những máy bay cất cánh theo chiều thẳng đứng hoặc cất cánh và hạ cánh ngắn như F-35B Lightning II là sự lựa chọn phổ biến.

moments-prior-to-launch-a-flight-deck-crewmember-signals-news-photo-1744912725.pjpeg


Trong khi đó, Hoa Kỳ và Pháp sử dụng một phương pháp khác với hệ thống phóng catapult và hệ thống hỗ trợ hạ cánh bằng rào chắn. Điều này cho phép thực hiện nhiều chuyến bay hơn mỗi ngày và dễ dàng phóng và thu hồi những máy bay nặng hơn với nhiều vũ khí và nhiên liệu hơn. Hầu hết các hệ thống catapult này sử dụng hơi nước, như trên tàu sân bay Charles de Gaulle của Hải quân Pháp và 10 tàu trong lớp Nimitz, nhưng hệ thống catapult của USS Gerald R. Ford là điện từ.

Trong khi hai tàu sân bay đầu tiên của Trung Quốc (Type 001 và Type 002) thiết kế theo kiểu ski-jump, tàu sân bay mới nhất Type-003 Fujian đã được trang bị một hệ thống catapult. Hơn nữa, đây là lần đầu tiên Trung Quốc ra mắt hệ thống catapult điện từ, được tiên phong bởi các tàu sân bay lớp Ford của Mỹ. Catapult điện từ được đánh giá là ưu việt hơn bởi vì chúng gây ra ít thiệt hại hơn cho khung máy bay, yêu cầu ít không gian và không cần nước khử muối (cần thiết để tạo ra hơi nước), đồng thời tiết kiệm năng lượng và chi phí, và có thể điều chỉnh các hoạt động cho những máy bay nhỏ hơn, đặc biệt là drone. Tuy nhiên, Hoa Kỳ đã gặp nhiều vấn đề trong việc triển khai hệ thống catapult điện từ, và điều này có thể gặp khó khăn cho cả Trung Quốc.

Một ưu tiên khác là động cơ hạt nhân, điều này duy nhất cho đội tàu sân bay của Hoa Kỳ và tàu Charles de Gaulle của Pháp. Điều này thực chất mang lại cho tàu sân bay một phạm vi không giới hạn mà không cần mang nhiên liệu hàng hải, cho phép tàu di chuyển liên tục ở tốc độ cao hơn 30 knots (gần 56 km/h). Điều này không chỉ giảm thời gian vận chuyển mà còn làm cho tàu sân bay gặp khó khăn hơn khi bị theo dõi và tấn công. Chúng cũng rất lý tưởng để đáp ứng nhu cầu điện cao của các catapult điện từ.

Mặc dù Trung Quốc vẫn chưa có tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân, Bắc Kinh đã nghiên cứu các lò phản ứng hạt nhân trên tàu sân bay, và các nhà phân tích đã phát hiện ra rằng tàu sân bay Type 004 sắp tới của Trung Quốc có thể được trang bị động cơ hạt nhân. Việc phát triển những máy bay thích hợp cho tàu sân bay của mình sẽ là bước tiếp theo cho Trung Quốc. Chỉ Hải quân Hoa Kỳ mới sở hữu một máy bay tàng hình được phóng bằng catapult, đó là F-35C Lightning. Và cần phải nhấn mạnh rằng: khả năng tàng hình là rất quan trọng ngay cả trên biển. Trong cuộc chiến Nga - Ukraine hiện nay, chẳng hạn, không có máy bay chiến đấu nào không tàng hình có thể bay xa vào không phận của kẻ thù, nơi được bảo vệ bởi các hệ thống phòng không tầm xa hiện đại. Ngược lại, các chiến đấu cơ tàng hình có thể xâm nhập sâu hơn để tấn công các mục tiêu quan trọng với khả năng sống sót chấp nhận được. Hơn nữa, trong các cuộc chiến không quân, việc phát hiện kẻ thù trước mang lại lợi thế to lớn; trong một cuộc mô phỏng năm 2017, F-35 đã tiêu diệt các máy bay chiến đấu không tàng hình với tỷ lệ 20 trên 1.

Tuy nhiên, sự độc quyền của F-35C sẽ không kéo dài lâu: chiến đấu cơ mới J-35 của Trung Quốc (hình như được lấy cảm hứng từ F-35) đang gia nhập Hải quân Trung Quốc để hoạt động từ tàu sân bay Type 003. Dĩ nhiên, điều này không có nghĩa là khả năng tàng hình hay cảm biến của J-35 sẽ tương đương với F-35. Trung Quốc cũng cần cải thiện các máy bay tấn công điện tử nếu muốn cạnh tranh với ưu thế của Hải quân Hoa Kỳ. F-35C sẽ vẫn chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trên các tàu sân bay của Hoa Kỳ cùng với những chiến đấu cơ không tàng hình F/A-18E/F Super Hornet. Những máy bay này được hỗ trợ bởi EA-18G Growler, có nhiệm vụ tiêu diệt các hệ thống phòng không bằng cách sử dụng các thiết bị gây nhiễu và các tên lửa chống radar HARM nhằm tạo ra cơ hội cho Super Hornet và thậm chí cả F-35C thực hiện nhiệm vụ.

Hải quân Trung Quốc sẽ còn phụ thuộc vào phiên bản không tàng hình của Super Hornet, J-15 Flying Shark, trong nhiều năm tới, và các kỹ sư Trung Quốc đã phát triển một biến thể J-15D dành cho tấn công điện tử, được trang bị các thiết bị gây nhiễu, cảm biến và tên lửa chống radar. Các máy bay cảnh báo sớm hiện đại cũng rất quan trọng để giúp đội bay của tàu sân bay ra quyết định kịp thời. Hiện chỉ có Hải quân Hoa Kỳ và Pháp sở hữu các đội bay tàu sân bay hoạt động với các máy bay cảnh báo sớm E-2 Hawkeye lớn. Những máy bay này di chuyển phía trước, thực hiện quét 360 độ bằng các đĩa radar quay lớn, tăng cường khả năng nhận biết của tàu sân bay về các mối đe dọa đang tiếp cận. Điều này giúp tiết kiệm thời gian quý báu để triển khai máy bay chiến đấu, phóng tên lửa chống và điều khiển tàu một cách khéo léo. Hawkeye cũng có thể giúp trao đổi dữ liệu mục tiêu, và cho phép các máy bay chiến đấu của đồng minh hoạt động một cách tàng hình hơn khi không sử dụng radar chủ động, tin tưởng vào Hawkeye làm "đôi mắt" xa xăm của mình.

Tính hữu ích của Hawkeye không hề bị bỏ qua. Ảnh chụp trên mạng xã hội Trung Quốc cho thấy Bắc Kinh đã phát triển một sản phẩm tương tự như Hawkeye, được gọi là KJ-600. Chúng giống hệt nhau về cấu hình đuôi, được tối ưu hóa cho việc hạ cánh trên tàu sân bay. Với sự phát triển công nghệ drone ngày càng trưởng thành, câu hỏi đặt ra là khi nào những phương tiện bay không người lái có khả năng chiến đấu sẽ tham gia vào đội bay của các tàu sân bay. Trong thời gian sắp tới, Hải quân Hoa Kỳ dự định tích hợp MQ-25 Stingray vào hoạt động, ban đầu cho nhiệm vụ tiếp nhiên liệu trên không và trinh sát. Trong khi đó, Trung Quốc có nền tảng sản xuất drone lớn và phát triển, và gần đây đã ra mắt tàu sân bay drone thử nghiệm, Sichuan, với catapult và nhiều thang máy máy bay, dường như hỗ trợ cho các drone chiến đấu GJ-11 và CH-series cùng các drone trinh sát WZ-7.

Vậy tất cả những thách thức kỹ thuật và hoạt động này có ý nghĩa gì khi được xem xét tổng thể? Dù Trung Quốc đang cố gắng thu hẹp khoảng cách giữa tàu sân bay và lực lượng không quân của Hoa Kỳ và Trung Quốc, thì Mỹ vẫn giữ lợi thế kinh nghiệm lên đến 90 năm. Hoa Kỳ hiện đang vận hành tổng cộng 11 tàu sân bay, trong khi Trung Quốc vẫn đang xây dựng tàu sân bay thứ tư. Về số lượng máy bay chiến đấu trên tàu sân bay, Hải quân Hoa Kỳ sở hữu 600 chiếc vào năm 2024, trong khi Trung Quốc chỉ có khoảng 100 chiếc J-15.

Hải quân Hoa Kỳ vẫn là gã khổng lồ trong hoạt động tàu sân bay. Tuy nhiên, vẫn đang có một cuộc tranh luận về việc liệu tàu sân bay có đủ khả năng bảo vệ trong kỷ nguyên tên lửa tầm xa phát triển mạnh mẽ hay không. Trong lý thuyết, chỉ cần một cú bắn chính xác từ một tên lửa chống tàu của Trung Quốc cũng có thể tiêu diệt tàu USS Gerald R. Ford trị giá 13 tỷ USD. Nhưng với việc Trung Quốc chế tạo rất nhiều vũ khí "bất khả xâm phạm", Bắc Kinh rõ ràng vẫn xem các tàu sân bay siêu cấp của Mỹ là mối đe dọa.

Nguồn tham khảo: https://www.popularmechanics.com/mi...7/china-naval-advancements-aircraft-carriers/
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga

Thành viên mới đăng

Back
Top