Chiếc xe tăng phổ biến nhất trên thế giới không phải là xe tăng Mỹ; đó là một "chú báo" khổng lồ đang phục vụ cho hơn 20 quốc gia trên toàn cầu. Kampfpanzer Leopard 2, được thiết kế và chế tạo bởi Đức vào những năm 1970, là một trong những chiếc xe tăng được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và là chiếc xe tăng phổ biến nhất trong kho vũ khí của NATO. Nó đã quá tiên tiến cho thời kỳ của nó đến nỗi ngay cả chiếc M1 Abrams của Mỹ hùng mạnh cũng mang một số "gen" Leopard 2.
Hiện tại, gần một năm sau khi Nga xâm lược Ukraine, NATO dự kiến sẽ gửi tới 54 chiếc Leopard 2 để tăng cường sức mạnh cho quân đội Ukraine. Những chiếc xe tăng này, được gửi từ các quốc gia NATO như Đức, Ba Lan, Hà Lan, Na Uy và Bồ Đào Nha, sẽ trang bị cho Kyiv một lực lượng xe tăng mạnh mẽ và tốt hơn bao giờ hết. Dù là số lượng ít hay nhiều, Leopard 2 chắc chắn sẽ tốt hơn bất kỳ chiếc xe tăng nào đang được lực lượng vũ trang Nga sử dụng.
Để hiểu rõ hơn về sức hấp dẫn của Leopard 2, chúng ta cần quay trở lại thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Vào năm 1955, một thập kỷ sau Thế chiến II, Đức đã tái lập lực lượng vũ trang của mình. Thời điểm đó, Đức bị chia thành hai phần: Tây Đức, là đồng minh của Hoa Kỳ và thành viên của NATO; và Đông Đức, là đồng minh của Liên Xô và là thành viên của Hiệp ước Warsaw. Tây Đức thành lập Bundeswehr, hay Lực lượng Vũ trang Liên bang, và dưới đó là Heer, hay Quân đội Đức.
Tây Đức là một quốc gia chiến tuyến của NATO, phải đối mặt với các quân đội của Hiệp ước Warsaw, là những lực lượng đông đảo hơn. Trong khi Hoa Kỳ đã có lúc dự kiến sử dụng vũ khí hạt nhân để bù đắp cho sự vượt trội của Liên Xô về xe tăng, máy bay và nhân lực, chính sách của Tây Đức là xây dựng một lực lượng mặt đất mạnh mẽ để ngăn chặn và nếu cần thiết, đánh bại một cuộc xâm lược. Cuối cùng, Heer vận hành 12 sư đoàn tác chiến ấn tượng, bao gồm năm sư đoàn xe tăng và bốn sư đoàn bộ binh cơ giới, với tổng số 5,135 chiếc xe tăng.
Xe tăng chiến đấu chính là trung tâm của phòng thủ Tây Đức. Bị chèn ép bởi số lượng xe tăng của Liên Xô, Tây Đức cần một chiếc xe tăng vượt trội hơn về chất lượng so với các loại T-62 và T-55 của Hiệp ước Warsaw, đặc biệt là trước lực lượng cũng hùng mạnh của Liên Xô. Các nhà phân tích ước tính rằng trong vòng 30 ngày, toàn bộ Hiệp ước Warsaw có thể huy động tới 41,295 xe tăng, trong khi NATO chỉ có thể huy động 15,560 xe tăng trong cùng khoảng thời gian.
Tây Đức và NATO không thể đối phó với đối thủ theo tỷ lệ xe tăng, nhưng họ có thể chế tạo những chiếc xe tăng tốt hơn. Leopard 2 được đưa vào sử dụng vào năm 1979 và nó là một chiếc xe tăng tốt hơn bất kỳ loại nào trong Hiệp ước Warsaw.
Thiết kế xe tăng được điều khiển bởi một "tam giác sắt" gồm ba yếu tố: giáp bảo vệ, hỏa lực và khả năng di chuyển, mỗi yếu tố đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Một chiếc xe tăng có giáp dày sẽ miễn nhiễm với hỏa lực địch, nhưng có thể nặng tới mức di chuyển chậm chạp trên chiến trường. Trong khi đó, một chiếc xe tăng nhẹ và cơ động có thể có quá ít giáp để chịu đựng khi bị tấn công bằng vũ khí chống tăng. Một khẩu pháo mạnh sẽ tăng trọng lượng và vấn đề không gian bên trong, và có thể cần một bộ nạp tự động để nâng những viên đạn nặng.
Chiếc xe tăng đầu tiên của Tây Đức sau chiến tranh, Leopard 1, khá hiệu quả nhưng đã hy sinh tính bảo vệ giáp để đạt được khả năng di chuyển, dẫn đến những nghi ngờ về khả năng sống sót. Leopard 2 đã cố gắng tạo ra một chiếc xe tăng cân bằng hơn — một chiếc xe tăng vừa di động, vừa có giáp dày lại được trang bị khẩu pháo lớn và mạnh mẽ hơn.
Leopard 2 nặng 55 tấn, được trang bị một khẩu pháo nhẵn đường kính 120mm và hai khẩu súng máy 7,62mm. Một đội gồm bốn người điều khiển chiếc xe tăng, bao gồm một chỉ huy, một xạ thủ, một người tiếp đạn và một tài xế. Nó được trang bị động cơ diesel MTU MB 873 dạng 12 xi-lanh, làm mát bằng nước, với công suất 1,500 mã lực, mang lại tỷ lệ 27 mã lực cho mỗi tấn, giúp nó đạt tốc độ tối đa 68 km/h.
Khẩu pháo chính của Leopard 2, Rheinmetall Rh-120, được trang bị một trong những hệ thống điều khiển hỏa lực tiên tiến nhất thế giới với máy tính đạn đạo, đo khoảng cách bằng laser và thị kính hồng ngoại, tạo điều kiện cho nó có độ chính xác cao trong việc tiêu diệt mục tiêu, cả ban ngày lẫn ban đêm. Theo Rheinmetall, viên đạn bắn ra từ khẩu Rh-120 có tốc độ siêu âm khi rời khỏi nòng, đạt tới 1,731 mét mỗi giây.
Hệ thống ổn định hai trục giúp Rh-120 đạt độ chính xác cao trong khi di chuyển, điều này có nghĩa là xe tăng không cần dừng lại để bắn chính xác. Hệ thống này cho phép khẩu pháo chính tiếp tục nhắm vào mục tiêu ngay cả khi xe tăng đang di chuyển qua địa hình khó khăn.
Viên đạn chính tiêu diệt xe tăng đầu tiên được gọi là DM-13, là viên đạn xuyên giáp cao tốc có khả năng xuyên qua 220mm giáp xe tăng ở khoảng cách 1,2 dặm. Một viên đạn khác là DM-12, thuộc loại đạn chống tăng nổ mạnh, có thể xuyên giáp bằng cách sử dụng chất nổ hình dạng. Hiện tại, Leopard 2 được trang bị những viên đạn mạnh mẽ hơn như Rheinmetall DM53 và DM63, có khả năng xuyên giáp 750mm ở cùng khoảng cách.
Leopard 2 mang theo chỉ 42 viên đạn pháo chính. Điều này buộc xe tăng phải tập trung vào mục tiêu là xe tăng địch, trong khi các mục tiêu như xe tải, bộ binh và các mục tiêu không có giáp sẽ phải xử lý bằng các khẩu súng máy. Xe tăng được trang bị một khẩu MG3A1 7,62mm, gắn liền với khẩu pháo chính và được xạ thủ bắn. Khẩu súng MG3A1 thứ hai gắn trên tháp pháo, do người chỉ huy điều khiển, chủ yếu để tiêu diệt máy bay địch.
Mặc dù Leopard 2 đã 40 tuổi, có rất ít thông tin công khai về giáp và cấu tạo của nó. Giáp ban đầu được mô tả là thiết kế đa lớp với thép đồng nhất và không kim loại, có khả năng ngăn chặn đạn xuyên giáp truyền thống và phân tán lực đẩy từ các đạn chống tăng nổ mạnh. Có tin đồn rằng xe tăng này sử dụng lớp giáp "Burlington", một loại vật liệu composite được phát triển bởi Vương quốc Anh và được chuyển giao cho Tây Đức. Leopard 2 cũng được trang bị hệ thống xả khói và khả năng bảo vệ chống lại các tác nhân hạt nhân, hóa học và sinh học.
Trong năm 1991, sau khi Liên Xô tan rã, Tây và Đông Đức đã thống nhất thành một quốc gia duy nhất, dẫn đến việc các quốc gia NATO giảm mạnh lực lượng vũ trang của họ. Đây không phải là kết thúc của Leopard 2 mà là một sự tái sinh, khi Đức và Hà Lan đã giảm hàng ngàn xe tăng cũ ra thị trường vũ khí toàn cầu. Đức đã bán hoặc chuyển giao Leopard 2 cho các quốc gia như Chile, Đan Mạch, Phần Lan, Hy Lạp, Hungary, Indonesia, Na Uy, Ba Lan, Qatar, Singapore, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ và Thổ Nhĩ Kỳ; trong khi Hà Lan xuất khẩu xe tăng tới Áo, Canada và Bồ Đào Nha. Leopard 2 trở thành một chiếc xe tăng toàn cầu thực sự.
Sự xuất khẩu Leopard 2 đã thúc đẩy một làn sóng nâng cấp mới cho xe tăng chiến đấu chính, nhằm giữ cho chiếc xe tăng ban đầu vẫn còn khả thi trước các mối đe dọa vũ trang. Leopard 2A4, phiên bản cơ bản vào cuối Chiến tranh Lạnh, đã nhận được nhiều cải tiến tùy thuộc vào từng khu vực xuất khẩu. Điều này dẫn đến hơn một chục phiên bản Leopard 2 hiện đang phục vụ, bao gồm Leopard 2A7+ của Quân đội Đức, phiên bản hiện đại nhất đang được sử dụng. Hầu hết các xe tăng đều được trang bị giáp tháp cải tiến từ phiên bản -A5, giúp cho tháp pháo boxy đặc trưng của xe tăng có hình dáng sắc nét và góc cạnh hơn.
Không giống như chiếc xe tăng chính khác của phương Tây, M1A2 Abrams của Mỹ, Leopard 2 không gặp phải nhiều thử thách trong thực chiến. Quân đội Đức đã triển khai Leopard 2 tới Kosovo để thực hiện nhiệm vụ gìn giữ hòa bình, trong khi Canada, Đan Mạch và Hà Lan cũng đã gửi một số ít Leopard 2 tới Afghanistan. Những chiếc Leopard 2 tại Afghanistan không bị tổn thất nào, mặc dù một vài chiếc gặp sự cố do mìn, nhưng cuối cùng đã được phục hồi trở lại. Một thành viên của đội lái Đan Mạch cũng đã thiệt mạng. Trong các lần triển khai này, xe tăng không phải đối đầu với kẻ thù được trang bị xe tăng hiện đại hoặc vũ khí chống tăng.
Vào cuối năm 2016, Thổ Nhĩ Kỳ đã triển khai Lữ đoàn Thiết giáp 2 tới biên giới với Syria, trang bị Leopard 2 A4, đã phải đối mặt với lực lượng IS và mất mười chiếc. Theo phân tích, Thổ Nhĩ Kỳ đã mất “năm chiếc do tên lửa chống tăng, hai chiếc do mìn hoặc thiết bị nổ tự chế (IED), một chiếc do tên lửa hoặc pháo, và những chiếc còn lại do những nguyên nhân chưa rõ".
Mặc dù tổn thất của Thổ Nhĩ Kỳ là tương đối lớn, nhưng cần phải đặt nó trong bối cảnh. Phiên bản A4 của xe tăng được tối ưu hóa cho chiến tranh xe tăng-ngược lại, với giáp trước nặng nhằm hấp thụ các cú tấn công từ tên lửa và đạn chống tăng. Giống như tất cả xe tăng cùng thời, phiên bản A4 có giáp mỏng hơn ở các cạnh, phía sau và dưới thân, nhằm tiết kiệm trọng lượng. Trong thời kỳ sau 9/11, các mối đe dọa đối với xe tăng đã phát triển bao gồm những kẻ du kích được đào tạo để tấn công vào các mặt bên và phía sau của xe tăng, hoặc mìn chôn dưới đất, định hướng sức mạnh nổ lên phần bụng mỏng manh của xe tăng. Những chiếc Leopard 2 A4 của Thổ Nhĩ Kỳ, bị cô lập và không có bộ binh bảo vệ, đã trở nên dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công của địch.
Cuộc xâm lược của Nga vào Ukraine vào tháng 2 năm 2022 đã ngay lập tức thúc giục NATO kêu gọi viện trợ vũ khí. Mặc dù các quốc gia thành viên NATO đã hiến tặng hàng trăm xe tăng cũ, lỗi thời từ thời Liên Xô, nhưng liên minh này vẫn kháng cự việc gửi xe tăng theo phong cách phương Tây, với vũ khí, giáp, hệ thống giao tiếp và sự thoải mái cho kíp lái tốt hơn. Đức đặc biệt coi việc triển khai những chiếc xe tăng này là một sự leo thang nguy hiểm đối với Nga, một nước có vũ khí hạt nhân, và thậm chí đã chặn việc chuyển giao hợp pháp Leopard 2 cho Ukraine từ các quốc gia khác.
Mùa đông năm 2023, Nga đã gia tăng tấn công vào các mục tiêu dân sự trên toàn Ukraine, nhắm vào các khu vực dân cư và cơ sở hạ tầng năng lượng. Những cuộc tấn công đã khiến nhiều người tin rằng Moscow sẽ tiếp tục tấn công vào thường dân cho đến khi nào nó bị thuyết phục ngừng chiến tranh, và một vũ khí tấn công như xe tăng chiến đấu chính là một công cụ thuyết phục tuyệt vời.
Vào tháng 1 năm 2023, Ba Lan đã thông báo sẽ gửi mười chiếc xe tăng Leopard 2 tới Ukraine, dù có sự đồng ý của Đức hay không, trong khi Vương quốc Anh hứa sẽ gửi 14 xe tăng Challenger II. Hoa Kỳ cũng đang có kế hoạch gửi 31 chiếc Abrams. Điều này cuối cùng đã phá vỡ sự kháng cự chính trị đối với việc chuyển giao xe tăng, và vào ngày 25 tháng 1, Đức thông báo sẽ không chỉ gửi 14 chiếc Leopard 2 mà cũng sẽ không còn cản trở các quốc gia muốn gửi xe tăng của họ tới Ukraine. Tính đến hiện tại, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Đức, Hà Lan và Na Uy đều đang chuẩn bị tặng tổng cộng 54 chiếc Leopard 2.
54 chiếc Leopard 2 chỉ là một phần nhỏ trong đội xe tăng của NATO, mà bao gồm hơn 1,000 chiếc Leopard nói chung. Tính đến thời điểm này, các quốc gia khác đang xem xét việc gửi thêm nhiều xe tăng, và một lực lượng xe tăng Leopard 2 đa quốc gia có thể bao gồm hơn 100 chiếc dường như là điều có khả năng. Lực lượng này, chiến đấu vì Ukraine, có thể đảo ngược những tiến bộ của Nga trong năm qua, trong khi cũng chứng tỏ là một đối trọng mạnh mẽ với các xe tăng T-72 và T-80 của Nga, một số trong đó còn cũ hơn cả Leopard.
Leopard 2 hiện đang ở thập kỷ thứ năm phục vụ, và giống như nhiều xe tăng khác trên thế giới, đã phục vụ lâu hơn kế hoạch ban đầu. Leopard, giống như Abrams của Mỹ, đã chứng minh rằng nó có thể tiếp nhận những nâng cấp thiết thực để giữ cho nó phù hợp trong các chiến trường hiện nay, tích hợp công nghệ như hệ thống bảo vệ chủ động, GPS, đạn có thể lập trình và nhiều tính năng khác, nhiều trong số đó còn chưa được nghĩ đến khi chiếc xe tăng ra mắt vào năm 1979.
Mặc dù sự nghiệp chiến tranh của Leopard 2 khá ngắn ngủi, nhưng nếu chiếc xe tăng này được triển khai tới Ukraine, điều đó sẽ nhanh chóng thay đổi. Trong một sự trớ trêu của số phận, một chiếc xe tăng được thiết kế để đối đầu với đội quân hùng mạnh của Liên Xô có thể trở thành nhà vô địch bọc thép của một quốc gia từng thuộc Liên Xô, trong khi đánh bại một quốc gia khác từng thuộc Liên Xô. Đây là một chú báo không thay đổi chỗ.
Nguồn tham khảo: https://www.popularmechanics.com/military/weapons/a41713287/why-the-leopard-2-is-a-badass-tank/
Hiện tại, gần một năm sau khi Nga xâm lược Ukraine, NATO dự kiến sẽ gửi tới 54 chiếc Leopard 2 để tăng cường sức mạnh cho quân đội Ukraine. Những chiếc xe tăng này, được gửi từ các quốc gia NATO như Đức, Ba Lan, Hà Lan, Na Uy và Bồ Đào Nha, sẽ trang bị cho Kyiv một lực lượng xe tăng mạnh mẽ và tốt hơn bao giờ hết. Dù là số lượng ít hay nhiều, Leopard 2 chắc chắn sẽ tốt hơn bất kỳ chiếc xe tăng nào đang được lực lượng vũ trang Nga sử dụng.

Để hiểu rõ hơn về sức hấp dẫn của Leopard 2, chúng ta cần quay trở lại thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Vào năm 1955, một thập kỷ sau Thế chiến II, Đức đã tái lập lực lượng vũ trang của mình. Thời điểm đó, Đức bị chia thành hai phần: Tây Đức, là đồng minh của Hoa Kỳ và thành viên của NATO; và Đông Đức, là đồng minh của Liên Xô và là thành viên của Hiệp ước Warsaw. Tây Đức thành lập Bundeswehr, hay Lực lượng Vũ trang Liên bang, và dưới đó là Heer, hay Quân đội Đức.
Tây Đức là một quốc gia chiến tuyến của NATO, phải đối mặt với các quân đội của Hiệp ước Warsaw, là những lực lượng đông đảo hơn. Trong khi Hoa Kỳ đã có lúc dự kiến sử dụng vũ khí hạt nhân để bù đắp cho sự vượt trội của Liên Xô về xe tăng, máy bay và nhân lực, chính sách của Tây Đức là xây dựng một lực lượng mặt đất mạnh mẽ để ngăn chặn và nếu cần thiết, đánh bại một cuộc xâm lược. Cuối cùng, Heer vận hành 12 sư đoàn tác chiến ấn tượng, bao gồm năm sư đoàn xe tăng và bốn sư đoàn bộ binh cơ giới, với tổng số 5,135 chiếc xe tăng.

Xe tăng chiến đấu chính là trung tâm của phòng thủ Tây Đức. Bị chèn ép bởi số lượng xe tăng của Liên Xô, Tây Đức cần một chiếc xe tăng vượt trội hơn về chất lượng so với các loại T-62 và T-55 của Hiệp ước Warsaw, đặc biệt là trước lực lượng cũng hùng mạnh của Liên Xô. Các nhà phân tích ước tính rằng trong vòng 30 ngày, toàn bộ Hiệp ước Warsaw có thể huy động tới 41,295 xe tăng, trong khi NATO chỉ có thể huy động 15,560 xe tăng trong cùng khoảng thời gian.
Tây Đức và NATO không thể đối phó với đối thủ theo tỷ lệ xe tăng, nhưng họ có thể chế tạo những chiếc xe tăng tốt hơn. Leopard 2 được đưa vào sử dụng vào năm 1979 và nó là một chiếc xe tăng tốt hơn bất kỳ loại nào trong Hiệp ước Warsaw.

Thiết kế xe tăng được điều khiển bởi một "tam giác sắt" gồm ba yếu tố: giáp bảo vệ, hỏa lực và khả năng di chuyển, mỗi yếu tố đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Một chiếc xe tăng có giáp dày sẽ miễn nhiễm với hỏa lực địch, nhưng có thể nặng tới mức di chuyển chậm chạp trên chiến trường. Trong khi đó, một chiếc xe tăng nhẹ và cơ động có thể có quá ít giáp để chịu đựng khi bị tấn công bằng vũ khí chống tăng. Một khẩu pháo mạnh sẽ tăng trọng lượng và vấn đề không gian bên trong, và có thể cần một bộ nạp tự động để nâng những viên đạn nặng.
Chiếc xe tăng đầu tiên của Tây Đức sau chiến tranh, Leopard 1, khá hiệu quả nhưng đã hy sinh tính bảo vệ giáp để đạt được khả năng di chuyển, dẫn đến những nghi ngờ về khả năng sống sót. Leopard 2 đã cố gắng tạo ra một chiếc xe tăng cân bằng hơn — một chiếc xe tăng vừa di động, vừa có giáp dày lại được trang bị khẩu pháo lớn và mạnh mẽ hơn.

Leopard 2 nặng 55 tấn, được trang bị một khẩu pháo nhẵn đường kính 120mm và hai khẩu súng máy 7,62mm. Một đội gồm bốn người điều khiển chiếc xe tăng, bao gồm một chỉ huy, một xạ thủ, một người tiếp đạn và một tài xế. Nó được trang bị động cơ diesel MTU MB 873 dạng 12 xi-lanh, làm mát bằng nước, với công suất 1,500 mã lực, mang lại tỷ lệ 27 mã lực cho mỗi tấn, giúp nó đạt tốc độ tối đa 68 km/h.
Khẩu pháo chính của Leopard 2, Rheinmetall Rh-120, được trang bị một trong những hệ thống điều khiển hỏa lực tiên tiến nhất thế giới với máy tính đạn đạo, đo khoảng cách bằng laser và thị kính hồng ngoại, tạo điều kiện cho nó có độ chính xác cao trong việc tiêu diệt mục tiêu, cả ban ngày lẫn ban đêm. Theo Rheinmetall, viên đạn bắn ra từ khẩu Rh-120 có tốc độ siêu âm khi rời khỏi nòng, đạt tới 1,731 mét mỗi giây.

Hệ thống ổn định hai trục giúp Rh-120 đạt độ chính xác cao trong khi di chuyển, điều này có nghĩa là xe tăng không cần dừng lại để bắn chính xác. Hệ thống này cho phép khẩu pháo chính tiếp tục nhắm vào mục tiêu ngay cả khi xe tăng đang di chuyển qua địa hình khó khăn.
Viên đạn chính tiêu diệt xe tăng đầu tiên được gọi là DM-13, là viên đạn xuyên giáp cao tốc có khả năng xuyên qua 220mm giáp xe tăng ở khoảng cách 1,2 dặm. Một viên đạn khác là DM-12, thuộc loại đạn chống tăng nổ mạnh, có thể xuyên giáp bằng cách sử dụng chất nổ hình dạng. Hiện tại, Leopard 2 được trang bị những viên đạn mạnh mẽ hơn như Rheinmetall DM53 và DM63, có khả năng xuyên giáp 750mm ở cùng khoảng cách.

Leopard 2 mang theo chỉ 42 viên đạn pháo chính. Điều này buộc xe tăng phải tập trung vào mục tiêu là xe tăng địch, trong khi các mục tiêu như xe tải, bộ binh và các mục tiêu không có giáp sẽ phải xử lý bằng các khẩu súng máy. Xe tăng được trang bị một khẩu MG3A1 7,62mm, gắn liền với khẩu pháo chính và được xạ thủ bắn. Khẩu súng MG3A1 thứ hai gắn trên tháp pháo, do người chỉ huy điều khiển, chủ yếu để tiêu diệt máy bay địch.
Mặc dù Leopard 2 đã 40 tuổi, có rất ít thông tin công khai về giáp và cấu tạo của nó. Giáp ban đầu được mô tả là thiết kế đa lớp với thép đồng nhất và không kim loại, có khả năng ngăn chặn đạn xuyên giáp truyền thống và phân tán lực đẩy từ các đạn chống tăng nổ mạnh. Có tin đồn rằng xe tăng này sử dụng lớp giáp "Burlington", một loại vật liệu composite được phát triển bởi Vương quốc Anh và được chuyển giao cho Tây Đức. Leopard 2 cũng được trang bị hệ thống xả khói và khả năng bảo vệ chống lại các tác nhân hạt nhân, hóa học và sinh học.

Trong năm 1991, sau khi Liên Xô tan rã, Tây và Đông Đức đã thống nhất thành một quốc gia duy nhất, dẫn đến việc các quốc gia NATO giảm mạnh lực lượng vũ trang của họ. Đây không phải là kết thúc của Leopard 2 mà là một sự tái sinh, khi Đức và Hà Lan đã giảm hàng ngàn xe tăng cũ ra thị trường vũ khí toàn cầu. Đức đã bán hoặc chuyển giao Leopard 2 cho các quốc gia như Chile, Đan Mạch, Phần Lan, Hy Lạp, Hungary, Indonesia, Na Uy, Ba Lan, Qatar, Singapore, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ và Thổ Nhĩ Kỳ; trong khi Hà Lan xuất khẩu xe tăng tới Áo, Canada và Bồ Đào Nha. Leopard 2 trở thành một chiếc xe tăng toàn cầu thực sự.
Sự xuất khẩu Leopard 2 đã thúc đẩy một làn sóng nâng cấp mới cho xe tăng chiến đấu chính, nhằm giữ cho chiếc xe tăng ban đầu vẫn còn khả thi trước các mối đe dọa vũ trang. Leopard 2A4, phiên bản cơ bản vào cuối Chiến tranh Lạnh, đã nhận được nhiều cải tiến tùy thuộc vào từng khu vực xuất khẩu. Điều này dẫn đến hơn một chục phiên bản Leopard 2 hiện đang phục vụ, bao gồm Leopard 2A7+ của Quân đội Đức, phiên bản hiện đại nhất đang được sử dụng. Hầu hết các xe tăng đều được trang bị giáp tháp cải tiến từ phiên bản -A5, giúp cho tháp pháo boxy đặc trưng của xe tăng có hình dáng sắc nét và góc cạnh hơn.
Không giống như chiếc xe tăng chính khác của phương Tây, M1A2 Abrams của Mỹ, Leopard 2 không gặp phải nhiều thử thách trong thực chiến. Quân đội Đức đã triển khai Leopard 2 tới Kosovo để thực hiện nhiệm vụ gìn giữ hòa bình, trong khi Canada, Đan Mạch và Hà Lan cũng đã gửi một số ít Leopard 2 tới Afghanistan. Những chiếc Leopard 2 tại Afghanistan không bị tổn thất nào, mặc dù một vài chiếc gặp sự cố do mìn, nhưng cuối cùng đã được phục hồi trở lại. Một thành viên của đội lái Đan Mạch cũng đã thiệt mạng. Trong các lần triển khai này, xe tăng không phải đối đầu với kẻ thù được trang bị xe tăng hiện đại hoặc vũ khí chống tăng.
Vào cuối năm 2016, Thổ Nhĩ Kỳ đã triển khai Lữ đoàn Thiết giáp 2 tới biên giới với Syria, trang bị Leopard 2 A4, đã phải đối mặt với lực lượng IS và mất mười chiếc. Theo phân tích, Thổ Nhĩ Kỳ đã mất “năm chiếc do tên lửa chống tăng, hai chiếc do mìn hoặc thiết bị nổ tự chế (IED), một chiếc do tên lửa hoặc pháo, và những chiếc còn lại do những nguyên nhân chưa rõ".
Mặc dù tổn thất của Thổ Nhĩ Kỳ là tương đối lớn, nhưng cần phải đặt nó trong bối cảnh. Phiên bản A4 của xe tăng được tối ưu hóa cho chiến tranh xe tăng-ngược lại, với giáp trước nặng nhằm hấp thụ các cú tấn công từ tên lửa và đạn chống tăng. Giống như tất cả xe tăng cùng thời, phiên bản A4 có giáp mỏng hơn ở các cạnh, phía sau và dưới thân, nhằm tiết kiệm trọng lượng. Trong thời kỳ sau 9/11, các mối đe dọa đối với xe tăng đã phát triển bao gồm những kẻ du kích được đào tạo để tấn công vào các mặt bên và phía sau của xe tăng, hoặc mìn chôn dưới đất, định hướng sức mạnh nổ lên phần bụng mỏng manh của xe tăng. Những chiếc Leopard 2 A4 của Thổ Nhĩ Kỳ, bị cô lập và không có bộ binh bảo vệ, đã trở nên dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công của địch.
Cuộc xâm lược của Nga vào Ukraine vào tháng 2 năm 2022 đã ngay lập tức thúc giục NATO kêu gọi viện trợ vũ khí. Mặc dù các quốc gia thành viên NATO đã hiến tặng hàng trăm xe tăng cũ, lỗi thời từ thời Liên Xô, nhưng liên minh này vẫn kháng cự việc gửi xe tăng theo phong cách phương Tây, với vũ khí, giáp, hệ thống giao tiếp và sự thoải mái cho kíp lái tốt hơn. Đức đặc biệt coi việc triển khai những chiếc xe tăng này là một sự leo thang nguy hiểm đối với Nga, một nước có vũ khí hạt nhân, và thậm chí đã chặn việc chuyển giao hợp pháp Leopard 2 cho Ukraine từ các quốc gia khác.
Mùa đông năm 2023, Nga đã gia tăng tấn công vào các mục tiêu dân sự trên toàn Ukraine, nhắm vào các khu vực dân cư và cơ sở hạ tầng năng lượng. Những cuộc tấn công đã khiến nhiều người tin rằng Moscow sẽ tiếp tục tấn công vào thường dân cho đến khi nào nó bị thuyết phục ngừng chiến tranh, và một vũ khí tấn công như xe tăng chiến đấu chính là một công cụ thuyết phục tuyệt vời.
Vào tháng 1 năm 2023, Ba Lan đã thông báo sẽ gửi mười chiếc xe tăng Leopard 2 tới Ukraine, dù có sự đồng ý của Đức hay không, trong khi Vương quốc Anh hứa sẽ gửi 14 xe tăng Challenger II. Hoa Kỳ cũng đang có kế hoạch gửi 31 chiếc Abrams. Điều này cuối cùng đã phá vỡ sự kháng cự chính trị đối với việc chuyển giao xe tăng, và vào ngày 25 tháng 1, Đức thông báo sẽ không chỉ gửi 14 chiếc Leopard 2 mà cũng sẽ không còn cản trở các quốc gia muốn gửi xe tăng của họ tới Ukraine. Tính đến hiện tại, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Đức, Hà Lan và Na Uy đều đang chuẩn bị tặng tổng cộng 54 chiếc Leopard 2.
54 chiếc Leopard 2 chỉ là một phần nhỏ trong đội xe tăng của NATO, mà bao gồm hơn 1,000 chiếc Leopard nói chung. Tính đến thời điểm này, các quốc gia khác đang xem xét việc gửi thêm nhiều xe tăng, và một lực lượng xe tăng Leopard 2 đa quốc gia có thể bao gồm hơn 100 chiếc dường như là điều có khả năng. Lực lượng này, chiến đấu vì Ukraine, có thể đảo ngược những tiến bộ của Nga trong năm qua, trong khi cũng chứng tỏ là một đối trọng mạnh mẽ với các xe tăng T-72 và T-80 của Nga, một số trong đó còn cũ hơn cả Leopard.
Leopard 2 hiện đang ở thập kỷ thứ năm phục vụ, và giống như nhiều xe tăng khác trên thế giới, đã phục vụ lâu hơn kế hoạch ban đầu. Leopard, giống như Abrams của Mỹ, đã chứng minh rằng nó có thể tiếp nhận những nâng cấp thiết thực để giữ cho nó phù hợp trong các chiến trường hiện nay, tích hợp công nghệ như hệ thống bảo vệ chủ động, GPS, đạn có thể lập trình và nhiều tính năng khác, nhiều trong số đó còn chưa được nghĩ đến khi chiếc xe tăng ra mắt vào năm 1979.
Mặc dù sự nghiệp chiến tranh của Leopard 2 khá ngắn ngủi, nhưng nếu chiếc xe tăng này được triển khai tới Ukraine, điều đó sẽ nhanh chóng thay đổi. Trong một sự trớ trêu của số phận, một chiếc xe tăng được thiết kế để đối đầu với đội quân hùng mạnh của Liên Xô có thể trở thành nhà vô địch bọc thép của một quốc gia từng thuộc Liên Xô, trong khi đánh bại một quốc gia khác từng thuộc Liên Xô. Đây là một chú báo không thay đổi chỗ.
Nguồn tham khảo: https://www.popularmechanics.com/military/weapons/a41713287/why-the-leopard-2-is-a-badass-tank/