Cutter Polar Sea (WAGB-11) là một con tàu trọng tải hơn 10.000 tấn, dài 121 mét, và đã là một trong những thành viên mạnh mẽ của lực lượng Cảnh sát Biển Hoa Kỳ từ lâu. Được đưa vào hoạt động từ năm 1978, con tàu này được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ Chiến dịch Deep Freeze, một sứ mệnh quân sự của Mỹ nhằm duy trì sự hiện diện và thực hiện nghiên cứu khoa học tại Nam Cực. Hệ thống động cơ diesel-điện của Polar Sea đã đóng vai trò quyết định trong khả năng phá băng của con tàu, giúp nó vượt qua những tầng băng dày 12 mét và trở thành một trong hai con tàu bề mặt Bắc Mỹ đầu tiên đạt được Bắc Cực. Vào năm 2003, Polar Sea đã hoàn thành lộ trình phá băng dài nhất kể từ năm 1963, mất 11 ngày để vượt qua 84 km băng dày hơn 4 mét. Không có gì ngạc nhiên khi chiếc tàu này có thể đâm thủng 1,8 mét băng với tốc độ liên tục 5,5 km/h.
Mặc dù hiện tại, Mỹ đã tụt lại phía sau so với Nga và Canada về số lượng tàu phá băng, nhưng di sản của Polar Sea vẫn không thể bị thách thức – biểu tượng kiên cường của Mỹ trong việc đối mặt với những thử thách của băng giá. Con tàu không chỉ nổi bật bởi kích thước và sức mạnh, mà còn bởi những đóng góp cho nghiên cứu và logistics quân sự, và đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử khám phá các vùng cực.
Trước Giáng sinh năm 2000, Polar Sea đã bắt đầu một sứ mệnh quan trọng tại Nam Cực, một chuyến đi sẽ thử thách độ bền và kỹ thuật của tàu theo những cách mà ít người có thể tưởng tượng. Những gì ban đầu được coi là một hoạt động thường lệ đã trở thành một thử nghiệm về khả năng phá băng của tàu khi nó gặp phải hiện tượng "băng cao su" – chỉ còn 8 km trong chuyến hành trình dài 17.700 km từ Seattle tới Đảo Ross, Nam Cực.
Băng cao su là một hiện tượng hiếm gặp và khó chịu khiến băng biển trở nên mềm hơn, lỏng hơn, và đàn hồi hơn so với băng cứng đặc mà con tàu thiết kế để phá. Trung úy April Brown của Cảnh sát Biển Hoa Kỳ, người có mặt trên tàu, đã mô tả trải nghiệm này “giống như đánh một cái gối bằng búa,” một phép ẩn dụ thể hiện những thách thức khi cố gắng phá băng kiểu này. Ít người có cơ hội trải qua hiện tượng này, nhưng từ tài khoản của Trung úy Brown, nó đã làm giảm tốc độ hành trình một cách đáng kể.
Trong điều kiện không thích hợp, băng cao su có thể hoạt động như bùn lầy – sức mạnh của một tàu phá băng khi va vào nó có thể khiến con tàu bị mắc kẹt. Nếu tàu phá băng bị mắc kẹt trong loại băng này vào cuối một chuyến đi dài, thiếu thốn vật tư, thủy thủ đoàn có thể bị mắc kẹt và cần cứu hộ. Băng cao su đã làm giảm tốc độ phá băng của Polar Sea xuống chỉ còn một phần tám so với tốc độ bình thường, nhưng với sự kiên nhẫn và may mắn, thủy thủ đoàn đã có thể thoát ra khỏi tình huống này.
Tầm quan trọng của chuyến đi này không chỉ dừng lại ở những nhiệm vụ phá băng thông thường. Polar Sea không chỉ vận chuyển hàng hóa hay đảm bảo sự liên tục của hoạt động – con tàu còn tạo điều kiện cho những khám phá khoa học. Trong khuôn khổ sứ mệnh, chiếc tàu đã đưa một đoàn làm phim đến Đảo Ross, tạo cơ hội độc đáo để ghi lại các tảng băng trôi chậm chạp đang di chuyển về phía bắc. Ngoài ra, tàu còn hỗ trợ một nghiên cứu đột phá về một núi lửa dưới nước gần Samoa, nơi Polar Sea đã triển khai một phương tiện điều khiển từ xa để nghiên cứu hoạt động núi lửa ở độ sâu hơn 600 mét dưới bề mặt đại dương. Những nỗ lực khoa học này đã chứng tỏ tính linh hoạt của con tàu, tạo điều kiện tiếp cận những vùng đất khó khăn nhất trên trái đất và hỗ trợ nghiên cứu quan trọng về biến đổi khí hậu và hoạt động địa chất.
Một trong những cuộc phiêu lưu chính trị quan trọng nhất của Polar Sea diễn ra vào năm 1994, trong một thời điểm mà thế giới đang bước vào một chương mới. Liên Xô vừa tan rã cách đó không lâu và Chiến tranh Lạnh đã chính thức kết thúc. Tuy nhiên, căng thẳng vẫn đang trong quá trình dàn xếp trên toàn thế giới, và Polar Sea, sau nhiều năm ở Nam Cực và Bắc Cực, đã ở một vị trí quan trọng: cuộc gặp gỡ của các tàu phá băng từ ba quốc gia – Mỹ, Canada và Nga – tại một trong những vùng xa xôi nhất trên thế giới.
Mặc dù sự kiện này không tạo nên tiêu đề quốc tế vào thời điểm đó, nhưng đây là một khoảnh khắc đáng nhớ trong địa chính trị toàn cầu, phản ánh khả năng hợp tác mới giữa những đối thủ cũ. Sự kiện ba tàu phá băng cùng lúc có mặt ở Bắc Cực cao là một dấu hiệu hòa bình và sự hợp tác.
Vì lợi ích của khám phá khoa học, cả ba quốc gia đều cần tiếp cận Bắc Cực, nhưng việc quan sát quân sự cũng là điều cần thiết. Vòng Bắc Cực, và đặc biệt là Alaska, từng được gọi là “nơi chiến lược nhất trên trái đất,” theo lời khai của Tướng Billy Mitchell trước Quốc hội vào năm 1935. Trong suốt những năm qua, khu vực này đã phần nào yên bình, nhưng vẫn còn tranh chấp.
Dù đã có những đóng góp lịch sử và tác động lâu dài từ các nhiệm vụ của mình, Polar Sea đã đến hồi kết thúc vòng đời phục vụ vào năm 2010. Giờ đây, khi cương vị của cô đã không còn hoạt động và đang được sử dụng để lấy phụ tùng, Cảnh sát Biển Hoa Kỳ đang thay thế cô bằng những tàu mới và tiên tiến hơn. Chương trình Polar Security Cutter dự kiến sẽ sản xuất ba chiếc tàu phá băng nặng 22.900 tấn trong năm năm tới. Sự chuyển hướng này diễn ra khi Mỹ đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng ở Bắc Cực, nơi mà đội tàu phá băng chạy bằng năng lượng hạt nhân của Nga tiếp tục vượt xa đội tàu chạy bằng diesel-điện của Mỹ. Việc thiếu đầu tư vào công nghệ phá băng tiên tiến tại Mỹ đã đưa đến một cuộc đua bắt kịp, khi Canada cũng nâng cấp khả năng của mình.
Sự nghỉ hưu của Polar Sea nhắc nhở chúng ta về những thay đổi trong ưu tiên của Mỹ. Trong khi Bắc Cực lâu nay bị xem nhẹ như một mối lo quân sự thứ hai, sự quan tâm toàn cầu đối với khu vực này đang tăng lên nhanh chóng, nhờ vào các nguồn tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ và quặng sắt, cũng như nghề cá và việc mở ra các tuyến đường hàng hải mới. Bởi vì khu vực này chủ yếu vắng vẻ và không đông dân cư, nó cũng lý tưởng cho các cuộc thử nghiệm và phóng tên lửa. Giờ đây, Hoa Kỳ phải đối mặt với một mệnh lệnh chiến lược mới: đảm bảo rằng họ có đội tàu phá băng cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế.
Dù cho di sản của Polar Sea chắc chắn sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ tàu phá băng tương lai, Mỹ cần nắm bắt sự sáng tạo và đầu tư để bảo vệ lợi ích của mình. Cuộc đua phá băng không còn chỉ dừng lại ở nghiên cứu khoa học; mà còn là để đảm bảo quyền tiếp cận một khu vực đang nhanh chóng trở thành một trong những nơi có tầm quan trọng địa chính trị nhất trên thế giới.
Nguồn tham khảo: https://www.popularmechanics.com/military/navy-ships/a64793676/polar-seas-icebreaker/
Mặc dù hiện tại, Mỹ đã tụt lại phía sau so với Nga và Canada về số lượng tàu phá băng, nhưng di sản của Polar Sea vẫn không thể bị thách thức – biểu tượng kiên cường của Mỹ trong việc đối mặt với những thử thách của băng giá. Con tàu không chỉ nổi bật bởi kích thước và sức mạnh, mà còn bởi những đóng góp cho nghiên cứu và logistics quân sự, và đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử khám phá các vùng cực.

Trước Giáng sinh năm 2000, Polar Sea đã bắt đầu một sứ mệnh quan trọng tại Nam Cực, một chuyến đi sẽ thử thách độ bền và kỹ thuật của tàu theo những cách mà ít người có thể tưởng tượng. Những gì ban đầu được coi là một hoạt động thường lệ đã trở thành một thử nghiệm về khả năng phá băng của tàu khi nó gặp phải hiện tượng "băng cao su" – chỉ còn 8 km trong chuyến hành trình dài 17.700 km từ Seattle tới Đảo Ross, Nam Cực.
Băng cao su là một hiện tượng hiếm gặp và khó chịu khiến băng biển trở nên mềm hơn, lỏng hơn, và đàn hồi hơn so với băng cứng đặc mà con tàu thiết kế để phá. Trung úy April Brown của Cảnh sát Biển Hoa Kỳ, người có mặt trên tàu, đã mô tả trải nghiệm này “giống như đánh một cái gối bằng búa,” một phép ẩn dụ thể hiện những thách thức khi cố gắng phá băng kiểu này. Ít người có cơ hội trải qua hiện tượng này, nhưng từ tài khoản của Trung úy Brown, nó đã làm giảm tốc độ hành trình một cách đáng kể.
Trong điều kiện không thích hợp, băng cao su có thể hoạt động như bùn lầy – sức mạnh của một tàu phá băng khi va vào nó có thể khiến con tàu bị mắc kẹt. Nếu tàu phá băng bị mắc kẹt trong loại băng này vào cuối một chuyến đi dài, thiếu thốn vật tư, thủy thủ đoàn có thể bị mắc kẹt và cần cứu hộ. Băng cao su đã làm giảm tốc độ phá băng của Polar Sea xuống chỉ còn một phần tám so với tốc độ bình thường, nhưng với sự kiên nhẫn và may mắn, thủy thủ đoàn đã có thể thoát ra khỏi tình huống này.
Tầm quan trọng của chuyến đi này không chỉ dừng lại ở những nhiệm vụ phá băng thông thường. Polar Sea không chỉ vận chuyển hàng hóa hay đảm bảo sự liên tục của hoạt động – con tàu còn tạo điều kiện cho những khám phá khoa học. Trong khuôn khổ sứ mệnh, chiếc tàu đã đưa một đoàn làm phim đến Đảo Ross, tạo cơ hội độc đáo để ghi lại các tảng băng trôi chậm chạp đang di chuyển về phía bắc. Ngoài ra, tàu còn hỗ trợ một nghiên cứu đột phá về một núi lửa dưới nước gần Samoa, nơi Polar Sea đã triển khai một phương tiện điều khiển từ xa để nghiên cứu hoạt động núi lửa ở độ sâu hơn 600 mét dưới bề mặt đại dương. Những nỗ lực khoa học này đã chứng tỏ tính linh hoạt của con tàu, tạo điều kiện tiếp cận những vùng đất khó khăn nhất trên trái đất và hỗ trợ nghiên cứu quan trọng về biến đổi khí hậu và hoạt động địa chất.
Một trong những cuộc phiêu lưu chính trị quan trọng nhất của Polar Sea diễn ra vào năm 1994, trong một thời điểm mà thế giới đang bước vào một chương mới. Liên Xô vừa tan rã cách đó không lâu và Chiến tranh Lạnh đã chính thức kết thúc. Tuy nhiên, căng thẳng vẫn đang trong quá trình dàn xếp trên toàn thế giới, và Polar Sea, sau nhiều năm ở Nam Cực và Bắc Cực, đã ở một vị trí quan trọng: cuộc gặp gỡ của các tàu phá băng từ ba quốc gia – Mỹ, Canada và Nga – tại một trong những vùng xa xôi nhất trên thế giới.
Mặc dù sự kiện này không tạo nên tiêu đề quốc tế vào thời điểm đó, nhưng đây là một khoảnh khắc đáng nhớ trong địa chính trị toàn cầu, phản ánh khả năng hợp tác mới giữa những đối thủ cũ. Sự kiện ba tàu phá băng cùng lúc có mặt ở Bắc Cực cao là một dấu hiệu hòa bình và sự hợp tác.
Vì lợi ích của khám phá khoa học, cả ba quốc gia đều cần tiếp cận Bắc Cực, nhưng việc quan sát quân sự cũng là điều cần thiết. Vòng Bắc Cực, và đặc biệt là Alaska, từng được gọi là “nơi chiến lược nhất trên trái đất,” theo lời khai của Tướng Billy Mitchell trước Quốc hội vào năm 1935. Trong suốt những năm qua, khu vực này đã phần nào yên bình, nhưng vẫn còn tranh chấp.
Dù đã có những đóng góp lịch sử và tác động lâu dài từ các nhiệm vụ của mình, Polar Sea đã đến hồi kết thúc vòng đời phục vụ vào năm 2010. Giờ đây, khi cương vị của cô đã không còn hoạt động và đang được sử dụng để lấy phụ tùng, Cảnh sát Biển Hoa Kỳ đang thay thế cô bằng những tàu mới và tiên tiến hơn. Chương trình Polar Security Cutter dự kiến sẽ sản xuất ba chiếc tàu phá băng nặng 22.900 tấn trong năm năm tới. Sự chuyển hướng này diễn ra khi Mỹ đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng ở Bắc Cực, nơi mà đội tàu phá băng chạy bằng năng lượng hạt nhân của Nga tiếp tục vượt xa đội tàu chạy bằng diesel-điện của Mỹ. Việc thiếu đầu tư vào công nghệ phá băng tiên tiến tại Mỹ đã đưa đến một cuộc đua bắt kịp, khi Canada cũng nâng cấp khả năng của mình.
Sự nghỉ hưu của Polar Sea nhắc nhở chúng ta về những thay đổi trong ưu tiên của Mỹ. Trong khi Bắc Cực lâu nay bị xem nhẹ như một mối lo quân sự thứ hai, sự quan tâm toàn cầu đối với khu vực này đang tăng lên nhanh chóng, nhờ vào các nguồn tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ và quặng sắt, cũng như nghề cá và việc mở ra các tuyến đường hàng hải mới. Bởi vì khu vực này chủ yếu vắng vẻ và không đông dân cư, nó cũng lý tưởng cho các cuộc thử nghiệm và phóng tên lửa. Giờ đây, Hoa Kỳ phải đối mặt với một mệnh lệnh chiến lược mới: đảm bảo rằng họ có đội tàu phá băng cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế.
Dù cho di sản của Polar Sea chắc chắn sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ tàu phá băng tương lai, Mỹ cần nắm bắt sự sáng tạo và đầu tư để bảo vệ lợi ích của mình. Cuộc đua phá băng không còn chỉ dừng lại ở nghiên cứu khoa học; mà còn là để đảm bảo quyền tiếp cận một khu vực đang nhanh chóng trở thành một trong những nơi có tầm quan trọng địa chính trị nhất trên thế giới.
Nguồn tham khảo: https://www.popularmechanics.com/military/navy-ships/a64793676/polar-seas-icebreaker/