Có vẻ như chiến tranh thương mại không phải là hình thức xung đột duy nhất mà Trung Quốc dự tính phát động chống lại Hoa Kỳ. Gần đây, đã có những báo cáo cho rằng Hải quân Trung Quốc đang chuẩn bị cho một cuộc xâm lược Đài Loan vào năm 2027. Trước tình hình này, Hải quân Hoa Kỳ đã gia tăng mức độ sẵn sàng của Lực lượng chiến đấu, một lực lượng đã không tham gia vào các cuộc chiến lớn trong suốt nhiều thập kỷ qua.
Dù có quy mô lớn hơn và công nghệ tiên tiến hơn, hạm đội hải quân Mỹ có thể đang gặp khó khăn. Ở phía bên kia Thái Bình Dương, Trung Quốc đang tiến hành một sự mở rộng hải quân chưa từng có, biến họ thành một đối thủ thực sự của truyền thống thống trị hải quân của Mỹ. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem hai quốc gia này hiện đang ở đâu trong cuộc đua này, và các chiến lược gia quân sự nghĩ gì về điểm nghẽn trong một kịch bản chiến tranh tiềm năng.
Vào năm 2021, Đô đốc Phil Davidson, người đứng đầu Bộ Tư lệnh Ấn Độ - Thái Bình Dương của Mỹ, đã khai báo trước Quốc hội rằng Trung Quốc đang chuẩn bị xâm lược Đài Loan vào năm 2027. Một động thái như vậy sẽ đưa Hoa Kỳ và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào một cuộc đối đầu, khi mà Mỹ đã mở rộng các đảm bảo an ninh tới hòn đảo này, còn được gọi là Cộng hòa Trung Hoa. Năm 2022, Tổng thống Biden đã khẳng định rõ ràng rằng Mỹ sẽ bảo vệ Đài Loan trước một cuộc xâm lược từ Trung Quốc.
Mặc dù tình báo Mỹ không xác nhận những kế hoạch cụ thể từ Hải quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) để tiến hành cuộc tấn công này, song có vẻ như Hải quân Trung Quốc đang tích lũy các nguồn lực để thực hiện điều đó. Thông tin này đã thúc đẩy các nhà quân sự Mỹ tiến hành các biện pháp đối phó. "Cửa sổ Davidson”, được gọi là giai đoạn sau năm 2027, nhanh chóng trở thành một cột mốc quan trọng trong kế hoạch quân sự của Mỹ. Cả Hải quân Mỹ và PLAN đều đang chạy đua để chuẩn bị cho một cuộc chiến có thể xảy ra chỉ trong ba năm tới. Và trong một thời đại mà việc chế tạo một tàu sân bay mất tới năm năm, ba năm không phải là thời gian dài.
Trung Quốc đã không ngừng mở rộng hạm đội của mình, nhưng sức mạnh không chỉ nằm ở số lượng. Tàu sân bay là những con tàu mạnh mẽ nhất của cả hai hải quân. Hải quân Mỹ hiện có tổng cộng 11 tàu sân bay, trong đó có sáu tàu thuộc Hạm đội Thái Bình Dương. Mỗi tàu được trang bị một đội bay hơn 70 máy bay, bao gồm 40-44 máy bay tấn công F/A-18E/F Super Hornet và F-35C, cùng với các máy bay tấn công điện tử E/A-18G Growler, máy bay cảnh báo và điều khiển trên không E-2D Hawkeye, và tối đa một chục trực thăng hỗ trợ và chống ngầm. Kết quả là một lực lượng chiến đấu trên không rất mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi hơn 100 năm kinh nghiệm vận hành tàu sân bay.
Hiện tại, Trung Quốc điều hành ba tàu sân bay: Liaoning, Shandong và Fujian, được trang bị với các máy bay chiến đấu Shenyang J-15 "Cá mập bay". Những con tàu đầu tiên này không chỉ là tàu chiến mà còn là bài học cho PLAN. Theo nhà phân tích hàng hải Craig Hooper từ The Themistocles Advisory Group, “sau khi đưa vào hoạt động tàu Liaoning vào tháng 9 năm 2012, Trung Quốc đã bắt đầu một cuộc hành trình dài với các nguyên mẫu, nhằm hướng tới việc sản xuất những chiếc tàu sân bay tương đương với của Mỹ.” Khi thiết kế đã được hoàn thiện, Trung Quốc có thể nhanh chóng sản xuất hàng loạt, mở rộng hạm đội. Điều này có thể mang lại cho Trung Quốc ít nhất năm tàu sân bay, thậm chí là sáu.
Tuy nhiên, các tàu sân bay Trung Quốc chỉ có thể tiếp nhận khoảng hai phần ba số lượng máy bay so với các đối tác Mỹ, và PLAN vẫn đang phát triển các máy bay cần thiết cho một đội bay tàu sân bay cân đối. Hooper cho biết: “Mặc dù Trung Quốc có thể sở hữu một vài tàu sân bay lớn và hiện đại vào năm 2027, nhưng các máy bay trên đó vẫn sẽ cần thời gian để làm quen với môi trường biển.” “Phiên bản tương đương với một đội máy bay E/A-18G Growlers, E-2D Hawkeyes và F-35s của Trung Quốc - cần thiết để nắm bắt không gian chiến đấu trên biển - sẽ không sẵn sàng cho thời điểm quan trọng.”
Số lượng tàu nhiều nhất trong cả hai hạm đội là các tàu tuần dương và khu trục, các tàu bề mặt được thiết kế để hộ tống các tàu lớn hơn, săn tàu ngầm hoặc tạo thành các nhóm tác chiến bề mặt để tăng cường hỏa lực tấn công. Các tàu tuần dương và khu trục thường được trang bị một hoặc hai khẩu súng, từ 64 đến 122 silo tên lửa, trực thăng, ngư lôi chống ngầm, và các hệ thống vũ khí phòng thủ cận chiến bao gồm cả tên lửa và súng.
Hạm đội Thái Bình Dương của Mỹ vào năm 2027 sẽ có khoảng 52 tàu tuần dương và khu trục. Lực lượng này đang cho nghỉ hưu các tàu tuần dương, do chúng đã quá cũ, cần thay thế sau trung bình hơn 30 năm phục vụ. Một tàu tuần dương có thể chứa tới 122 silo tên lửa, điều này có nghĩa là khi các tàu tuần dương biến mất, Hải quân sẽ chỉ còn lại các khu trục hạm với 80-96 silo tên lửa mỗi tàu. Số lượng này cũng giả định rằng Hải quân sẽ thay thế mỗi tàu tuần dương rời khỏi biên chế bằng một tàu khu trục.
Các khu trục hạm lớp Zumwalt và Arleigh Burke còn lại đều có khả năng hơn các đối thủ Trung Quốc, với 50% số silo tên lửa mỗi tàu và khả năng thực hiện các nhiệm vụ chống bề mặt, chống ngầm, chống máy bay, thậm chí cả chống vệ tinh. Hạm đội Thái Bình Dương cũng sẽ có hai trong ba khu trục hạm lớp Zumwalt, Michael Monsoor và Lyndon Johnson, mỗi tàu được trang bị 12 tên lửa siêu thanh.
PLAN có một hạm đội kích thước tương tự, theo báo cáo của Lầu Năm Góc về sức mạnh quân sự của Trung Quốc năm 2023, với 50 tàu bề mặt, nhưng tổng thể ít hỏa lực hơn. Các tàu này bao gồm tám tàu tuần dương lớp Renhai, mỗi tàu với 112 silo tên lửa, và các tàu khu trục hướng dẫn lớp Type 052C và Type 052D, nhưng mỗi tàu khu trục chỉ mang từ 56 đến 64 silo tên lửa, ít hơn so với các đối thủ Mỹ. Vũ khí và cảm biến trên những con tàu này cũng chưa được thử nghiệm trong điều kiện chiến đấu như các hệ thống của Mỹ, trong khi đó, các hệ thống của Mỹ đã chứng minh được hiệu quả cao trong các hành động gần đây tại Trung Đông chống lại các máy bay không người lái, tên lửa đạn đạo và tên lửa hành trình.
Lực lượng tàu ngầm của Hạm đội Thái Bình Dương sẽ có khoảng 23 tàu ngầm vào năm 2027, bao gồm các tàu ngầm tấn công hạt nhân lớp Los Angeles, Seawolf (tất cả ba tàu), và Virginia. Nó cũng bao gồm hai tàu ngầm mang tên lửa dẫn đường, Ohio và Michigan, mỗi tàu có khả năng mang tới 154 tên lửa hành trình Tomahawk. Hải quân Mỹ cũng đang xây dựng một biến thể mới của tàu ngầm lớp Virginia, được gọi là Block V, có thể mang thêm 28 tên lửa hành trình hoặc một vài vũ khí siêu thanh Conventional Prompt Strike.
Trong khi đó, Trung Quốc hiện có 53 tàu ngầm tấn công hạt nhân và truyền thống. Các tàu ngầm của Trung Quốc thường được coi là tụt hậu một hoặc hai thế hệ so với các tàu ngầm của Mỹ, nhưng nhờ vào cuộc chiến Ukraine, họ dự kiến sẽ nhanh chóng bắt kịp. Nga đang chuyển giao công nghệ quân sự cho Trung Quốc để đổi lấy hỗ trợ hậu cần cho cuộc chiến của mình ở Ukraine. Hooper cho rằng sự hỗ trợ này sẽ giúp Trung Quốc nhanh chóng sản xuất các tàu ngầm tiên tiến.
“Đến năm 2027,” Hooper nói, “[Trung Quốc] sẽ làm việc cật lực để tiếp thu những hiểu biết về tiềm năng dưới nước của Nga và tích hợp vào các nỗ lực thử nghiệm và nguyên mẫu hiện tại của họ. Một lần nữa, đây sẽ là một cuộc đua để xem liệu Trung Quốc có tìm thấy một mẫu cơ bản mà họ hài lòng hay không, để thực sự áp dụng sức mạnh công nghiệp của họ trong việc hiện đại hóa đội tàu.”
Tất nhiên, Hải quân Mỹ còn một lợi thế nữa trong một cuộc xung đột như vậy: “Mỹ sẽ không chiến đấu với Trung Quốc một mình,” Hooper nói. Các đồng minh, bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc và Australia, sẽ tạo ra những thách thức đáng kể cho Trung Quốc trên biển.
Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản có một hạm đội gồm 36 khu trục hạm, bao gồm hai tàu khu trục Izumo và Kaga đang được cải tiến để vận hành các máy bay F-35B Lightning II. Họ cũng có một hạm đội gồm 24 tàu ngầm tấn công diesel-điện. Hàn Quốc có một hạm đội gồm 23 tàu ngầm tấn công và 13 khu trục hạm. Một đồng minh quan trọng khác, Australia, có sáu tàu ngầm và ba tàu khu trục. Hầu hết các tàu, máy bay và tàu ngầm này đều sử dụng vũ khí, cảm biến và mạng lưới thông tin của Mỹ, điều này tăng cường tính tương tác giữa họ và Hải quân Mỹ.
Một lợi thế khác từ các liên minh của Mỹ là mạng lưới cảng và căn cứ trên khắp khu vực, có thể hỗ trợ các tàu Mỹ trong thời kỳ chiến tranh. “Hiện tại, các đồng minh của Mỹ ở Thái Bình Dương đang định vị để hỗ trợ triển khai các đơn vị hải quân Mỹ. Tại Australia, với sự hợp tác tăng cường thông qua thỏa thuận AUKUS (Mỹ - Anh - Australia), công nhân Australia sẽ giúp duy trì các tàu ngầm của Mỹ,” Hooper nói. “Nhật Bản đã dẫn đầu trong việc cung cấp bảo trì và hỗ trợ chất lượng cho các tàu Mỹ đang hoạt động. Cả hai quốc gia đều có thể hỗ trợ hạm đội Mỹ trong thời gian căng thẳng tăng cao.”
Trong khi đó, Trung Quốc chỉ có một đồng minh đáng chú ý ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương: Nga. Hạm đội của Nga đã giảm mạnh kể từ sau Chiến tranh Lạnh, vũ khí, cảm biến và mạng lưới của họ không tương thích với của Trung Quốc, và các cảng của Nga lại cách xa tiền tuyến. Sự hợp tác giữa Trung Quốc và Nga vẫn còn tương đối mới và chỉ giới hạn ở những bài tập hàng hải cơ bản. “Nga và Trung Quốc có thể đi cùng nhau, nhưng họ không chiến đấu cùng nhau, và vào năm 2027, họ khó có khả năng xây dựng được một lực lượng tác chiến thực sự hợp tác trên biển,” Hooper cho biết.
Cuối cùng, có lý do để lạc quan về khả năng phòng thủ hải quân của Mỹ mặc dù có nhiều chỉ trích. Trong khi số lượng tàu của Mỹ vẫn giữ nguyên, trong khi đội tàu của Trung Quốc tăng lên, Mỹ vẫn có những lợi thế chiến thuật khác. Lợi thế công nghệ của Mỹ là một yếu tố định tính làm cho mỗi tàu chiến của Hải quân Mỹ vượt trội hơn các tàu chiến của Trung Quốc. Và sức hấp dẫn của Mỹ với các quốc gia khác — dựa trên giá trị và lợi ích chung — nghĩa là Mỹ có những người bạn ở bên cạnh trong khi Trung Quốc thì không.
Tóm lại, đừng xem thường khả năng của Mỹ.
Nguồn tham khảo: https://www.popularmechanics.com/mi...2551/is-the-us-navy-ready-for-war-with-china/
Dù có quy mô lớn hơn và công nghệ tiên tiến hơn, hạm đội hải quân Mỹ có thể đang gặp khó khăn. Ở phía bên kia Thái Bình Dương, Trung Quốc đang tiến hành một sự mở rộng hải quân chưa từng có, biến họ thành một đối thủ thực sự của truyền thống thống trị hải quân của Mỹ. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem hai quốc gia này hiện đang ở đâu trong cuộc đua này, và các chiến lược gia quân sự nghĩ gì về điểm nghẽn trong một kịch bản chiến tranh tiềm năng.

Vào năm 2021, Đô đốc Phil Davidson, người đứng đầu Bộ Tư lệnh Ấn Độ - Thái Bình Dương của Mỹ, đã khai báo trước Quốc hội rằng Trung Quốc đang chuẩn bị xâm lược Đài Loan vào năm 2027. Một động thái như vậy sẽ đưa Hoa Kỳ và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào một cuộc đối đầu, khi mà Mỹ đã mở rộng các đảm bảo an ninh tới hòn đảo này, còn được gọi là Cộng hòa Trung Hoa. Năm 2022, Tổng thống Biden đã khẳng định rõ ràng rằng Mỹ sẽ bảo vệ Đài Loan trước một cuộc xâm lược từ Trung Quốc.
Mặc dù tình báo Mỹ không xác nhận những kế hoạch cụ thể từ Hải quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) để tiến hành cuộc tấn công này, song có vẻ như Hải quân Trung Quốc đang tích lũy các nguồn lực để thực hiện điều đó. Thông tin này đã thúc đẩy các nhà quân sự Mỹ tiến hành các biện pháp đối phó. "Cửa sổ Davidson”, được gọi là giai đoạn sau năm 2027, nhanh chóng trở thành một cột mốc quan trọng trong kế hoạch quân sự của Mỹ. Cả Hải quân Mỹ và PLAN đều đang chạy đua để chuẩn bị cho một cuộc chiến có thể xảy ra chỉ trong ba năm tới. Và trong một thời đại mà việc chế tạo một tàu sân bay mất tới năm năm, ba năm không phải là thời gian dài.

Trung Quốc đã không ngừng mở rộng hạm đội của mình, nhưng sức mạnh không chỉ nằm ở số lượng. Tàu sân bay là những con tàu mạnh mẽ nhất của cả hai hải quân. Hải quân Mỹ hiện có tổng cộng 11 tàu sân bay, trong đó có sáu tàu thuộc Hạm đội Thái Bình Dương. Mỗi tàu được trang bị một đội bay hơn 70 máy bay, bao gồm 40-44 máy bay tấn công F/A-18E/F Super Hornet và F-35C, cùng với các máy bay tấn công điện tử E/A-18G Growler, máy bay cảnh báo và điều khiển trên không E-2D Hawkeye, và tối đa một chục trực thăng hỗ trợ và chống ngầm. Kết quả là một lực lượng chiến đấu trên không rất mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi hơn 100 năm kinh nghiệm vận hành tàu sân bay.
Hiện tại, Trung Quốc điều hành ba tàu sân bay: Liaoning, Shandong và Fujian, được trang bị với các máy bay chiến đấu Shenyang J-15 "Cá mập bay". Những con tàu đầu tiên này không chỉ là tàu chiến mà còn là bài học cho PLAN. Theo nhà phân tích hàng hải Craig Hooper từ The Themistocles Advisory Group, “sau khi đưa vào hoạt động tàu Liaoning vào tháng 9 năm 2012, Trung Quốc đã bắt đầu một cuộc hành trình dài với các nguyên mẫu, nhằm hướng tới việc sản xuất những chiếc tàu sân bay tương đương với của Mỹ.” Khi thiết kế đã được hoàn thiện, Trung Quốc có thể nhanh chóng sản xuất hàng loạt, mở rộng hạm đội. Điều này có thể mang lại cho Trung Quốc ít nhất năm tàu sân bay, thậm chí là sáu.

Tuy nhiên, các tàu sân bay Trung Quốc chỉ có thể tiếp nhận khoảng hai phần ba số lượng máy bay so với các đối tác Mỹ, và PLAN vẫn đang phát triển các máy bay cần thiết cho một đội bay tàu sân bay cân đối. Hooper cho biết: “Mặc dù Trung Quốc có thể sở hữu một vài tàu sân bay lớn và hiện đại vào năm 2027, nhưng các máy bay trên đó vẫn sẽ cần thời gian để làm quen với môi trường biển.” “Phiên bản tương đương với một đội máy bay E/A-18G Growlers, E-2D Hawkeyes và F-35s của Trung Quốc - cần thiết để nắm bắt không gian chiến đấu trên biển - sẽ không sẵn sàng cho thời điểm quan trọng.”
Số lượng tàu nhiều nhất trong cả hai hạm đội là các tàu tuần dương và khu trục, các tàu bề mặt được thiết kế để hộ tống các tàu lớn hơn, săn tàu ngầm hoặc tạo thành các nhóm tác chiến bề mặt để tăng cường hỏa lực tấn công. Các tàu tuần dương và khu trục thường được trang bị một hoặc hai khẩu súng, từ 64 đến 122 silo tên lửa, trực thăng, ngư lôi chống ngầm, và các hệ thống vũ khí phòng thủ cận chiến bao gồm cả tên lửa và súng.

Hạm đội Thái Bình Dương của Mỹ vào năm 2027 sẽ có khoảng 52 tàu tuần dương và khu trục. Lực lượng này đang cho nghỉ hưu các tàu tuần dương, do chúng đã quá cũ, cần thay thế sau trung bình hơn 30 năm phục vụ. Một tàu tuần dương có thể chứa tới 122 silo tên lửa, điều này có nghĩa là khi các tàu tuần dương biến mất, Hải quân sẽ chỉ còn lại các khu trục hạm với 80-96 silo tên lửa mỗi tàu. Số lượng này cũng giả định rằng Hải quân sẽ thay thế mỗi tàu tuần dương rời khỏi biên chế bằng một tàu khu trục.
Các khu trục hạm lớp Zumwalt và Arleigh Burke còn lại đều có khả năng hơn các đối thủ Trung Quốc, với 50% số silo tên lửa mỗi tàu và khả năng thực hiện các nhiệm vụ chống bề mặt, chống ngầm, chống máy bay, thậm chí cả chống vệ tinh. Hạm đội Thái Bình Dương cũng sẽ có hai trong ba khu trục hạm lớp Zumwalt, Michael Monsoor và Lyndon Johnson, mỗi tàu được trang bị 12 tên lửa siêu thanh.

PLAN có một hạm đội kích thước tương tự, theo báo cáo của Lầu Năm Góc về sức mạnh quân sự của Trung Quốc năm 2023, với 50 tàu bề mặt, nhưng tổng thể ít hỏa lực hơn. Các tàu này bao gồm tám tàu tuần dương lớp Renhai, mỗi tàu với 112 silo tên lửa, và các tàu khu trục hướng dẫn lớp Type 052C và Type 052D, nhưng mỗi tàu khu trục chỉ mang từ 56 đến 64 silo tên lửa, ít hơn so với các đối thủ Mỹ. Vũ khí và cảm biến trên những con tàu này cũng chưa được thử nghiệm trong điều kiện chiến đấu như các hệ thống của Mỹ, trong khi đó, các hệ thống của Mỹ đã chứng minh được hiệu quả cao trong các hành động gần đây tại Trung Đông chống lại các máy bay không người lái, tên lửa đạn đạo và tên lửa hành trình.
Lực lượng tàu ngầm của Hạm đội Thái Bình Dương sẽ có khoảng 23 tàu ngầm vào năm 2027, bao gồm các tàu ngầm tấn công hạt nhân lớp Los Angeles, Seawolf (tất cả ba tàu), và Virginia. Nó cũng bao gồm hai tàu ngầm mang tên lửa dẫn đường, Ohio và Michigan, mỗi tàu có khả năng mang tới 154 tên lửa hành trình Tomahawk. Hải quân Mỹ cũng đang xây dựng một biến thể mới của tàu ngầm lớp Virginia, được gọi là Block V, có thể mang thêm 28 tên lửa hành trình hoặc một vài vũ khí siêu thanh Conventional Prompt Strike.

Trong khi đó, Trung Quốc hiện có 53 tàu ngầm tấn công hạt nhân và truyền thống. Các tàu ngầm của Trung Quốc thường được coi là tụt hậu một hoặc hai thế hệ so với các tàu ngầm của Mỹ, nhưng nhờ vào cuộc chiến Ukraine, họ dự kiến sẽ nhanh chóng bắt kịp. Nga đang chuyển giao công nghệ quân sự cho Trung Quốc để đổi lấy hỗ trợ hậu cần cho cuộc chiến của mình ở Ukraine. Hooper cho rằng sự hỗ trợ này sẽ giúp Trung Quốc nhanh chóng sản xuất các tàu ngầm tiên tiến.
“Đến năm 2027,” Hooper nói, “[Trung Quốc] sẽ làm việc cật lực để tiếp thu những hiểu biết về tiềm năng dưới nước của Nga và tích hợp vào các nỗ lực thử nghiệm và nguyên mẫu hiện tại của họ. Một lần nữa, đây sẽ là một cuộc đua để xem liệu Trung Quốc có tìm thấy một mẫu cơ bản mà họ hài lòng hay không, để thực sự áp dụng sức mạnh công nghiệp của họ trong việc hiện đại hóa đội tàu.”

Tất nhiên, Hải quân Mỹ còn một lợi thế nữa trong một cuộc xung đột như vậy: “Mỹ sẽ không chiến đấu với Trung Quốc một mình,” Hooper nói. Các đồng minh, bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc và Australia, sẽ tạo ra những thách thức đáng kể cho Trung Quốc trên biển.
Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản có một hạm đội gồm 36 khu trục hạm, bao gồm hai tàu khu trục Izumo và Kaga đang được cải tiến để vận hành các máy bay F-35B Lightning II. Họ cũng có một hạm đội gồm 24 tàu ngầm tấn công diesel-điện. Hàn Quốc có một hạm đội gồm 23 tàu ngầm tấn công và 13 khu trục hạm. Một đồng minh quan trọng khác, Australia, có sáu tàu ngầm và ba tàu khu trục. Hầu hết các tàu, máy bay và tàu ngầm này đều sử dụng vũ khí, cảm biến và mạng lưới thông tin của Mỹ, điều này tăng cường tính tương tác giữa họ và Hải quân Mỹ.
Một lợi thế khác từ các liên minh của Mỹ là mạng lưới cảng và căn cứ trên khắp khu vực, có thể hỗ trợ các tàu Mỹ trong thời kỳ chiến tranh. “Hiện tại, các đồng minh của Mỹ ở Thái Bình Dương đang định vị để hỗ trợ triển khai các đơn vị hải quân Mỹ. Tại Australia, với sự hợp tác tăng cường thông qua thỏa thuận AUKUS (Mỹ - Anh - Australia), công nhân Australia sẽ giúp duy trì các tàu ngầm của Mỹ,” Hooper nói. “Nhật Bản đã dẫn đầu trong việc cung cấp bảo trì và hỗ trợ chất lượng cho các tàu Mỹ đang hoạt động. Cả hai quốc gia đều có thể hỗ trợ hạm đội Mỹ trong thời gian căng thẳng tăng cao.”
Trong khi đó, Trung Quốc chỉ có một đồng minh đáng chú ý ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương: Nga. Hạm đội của Nga đã giảm mạnh kể từ sau Chiến tranh Lạnh, vũ khí, cảm biến và mạng lưới của họ không tương thích với của Trung Quốc, và các cảng của Nga lại cách xa tiền tuyến. Sự hợp tác giữa Trung Quốc và Nga vẫn còn tương đối mới và chỉ giới hạn ở những bài tập hàng hải cơ bản. “Nga và Trung Quốc có thể đi cùng nhau, nhưng họ không chiến đấu cùng nhau, và vào năm 2027, họ khó có khả năng xây dựng được một lực lượng tác chiến thực sự hợp tác trên biển,” Hooper cho biết.

Cuối cùng, có lý do để lạc quan về khả năng phòng thủ hải quân của Mỹ mặc dù có nhiều chỉ trích. Trong khi số lượng tàu của Mỹ vẫn giữ nguyên, trong khi đội tàu của Trung Quốc tăng lên, Mỹ vẫn có những lợi thế chiến thuật khác. Lợi thế công nghệ của Mỹ là một yếu tố định tính làm cho mỗi tàu chiến của Hải quân Mỹ vượt trội hơn các tàu chiến của Trung Quốc. Và sức hấp dẫn của Mỹ với các quốc gia khác — dựa trên giá trị và lợi ích chung — nghĩa là Mỹ có những người bạn ở bên cạnh trong khi Trung Quốc thì không.
Tóm lại, đừng xem thường khả năng của Mỹ.

Nguồn tham khảo: https://www.popularmechanics.com/mi...2551/is-the-us-navy-ready-for-war-with-china/