Trên chiến trường hiện đại, ít có vũ khí nào đáng sợ như xe tăng. Những chiếc xe tăng không chỉ kết hợp tốc độ, sự bất ngờ và sức mạnh để vượt qua những phòng tuyến kiên cố nhất của kẻ thù. Với những khẩu pháo cỡ lớn, được bảo vệ bởi lớp giáp dày hơn một mét và có khả năng di chuyển trên địa hình gồ ghề với tốc độ khoảng 48 km/h, xe tăng được thiết kế để phá vỡ những hàng phòng thủ vững chắc nhất. Chúng xé toạc những hàng rào phòng ngự của kẻ thù và xông thẳng vào giữa để gây ra hỗn loạn.
Trong suốt 80 năm qua, Quân đội Hoa Kỳ đã trở thành một trong những lực lượng hùng mạnh nhất thế giới. Họ đã chiến đấu trên năm trong bảy châu lục và trong mọi điều kiện khí hậu có thể, từ đô thị đến sa mạc. Không chỉ cần đảm bảo sức mạnh hỏa lực, khả năng bảo vệ và tính cơ động để đánh bại những kẻ thù mạnh nhất, những chiếc xe tăng của họ cũng phải hoạt động đáng tin cậy trong bất kỳ môi trường nào. Ngày nay, khi drone và trí tuệ nhân tạo đã làm thay đổi mạnh mẽ cách thức chiến tranh trên mặt đất, xe tăng vẫn giữ vai trò quan trọng, vì nó không ngừng phát triển để đối phó với những mối đe dọa mới. Hãy cùng nhìn lại cách mà xe tăng, hay được gọi là “Ngành chiến đấu quyết định” theo thuật ngữ của Quân đội, đã thay đổi từ sau Thế chiến II.
Xe tăng M4, xe tăng trung bình tiêu chuẩn của Quân đội Hoa Kỳ trong Thế chiến II, có lẽ là xe tăng nổi tiếng nhất từng được chế tạo. Gần 50.000 chiếc Sherman đã được sản xuất từ năm 1942 đến 1945 và được sử dụng bởi tất cả các cường quốc đồng minh lớn, bao gồm Hoa Kỳ, Vương quốc Anh (đặt cho nó cái tên “Sherman”), Liên Xô, Pháp, Trung Quốc và Canada. Nó đã phục vụ trong nhiều cuộc xung đột sau này, bao gồm cả Chiến tranh Triều Tiên, Chiến tranh Ả Rập-Israel năm 1967, và thậm chí cả Cách mạng Cuba.
Sau Thế chiến I, Quân đội đã cắt giảm mạnh mẽ lực lượng xe tăng và hạn chế nghiên cứu phát triển các phương tiện chiến đấu bọc thép, dẫn đến việc họ tụt lại xa so với các cường quốc châu Âu trong lĩnh vực xe tăng. Sau vụ tấn công Trân Châu Cảng, họ đã khẩn trương đưa xe tăng mới, M4 vào sản xuất. M4 trang bị khẩu pháo chính 75mm với tốc độ bắn thấp, hai khẩu súng máy, cùng với tháp pháo và thân xe làm bằng thép dày từ 5 đến 7,5 cm. Mặc dù những đặc điểm này không phải là tốt nhất vào thời điểm đó và dần trở nên yếu kém so với xe tăng Panther của Đức, M4 vẫn thành công không phải vì sức mạnh hỏa lực hay sự bảo vệ vượt trội. Quân đội đã quyết định thiết kế một mẫu xe tăng phù hợp và duy trì nó gần như không thay đổi trong suốt cuộc chiến, cho phép họ duy trì số lượng xe tăng trên tiền tuyến cao trong khi vẫn phối hợp với không quân, pháo binh, xe tăng tiêu diệt và bộ binh để giảm thiểu những thiếu sót của M4.
Xe tăng Sherman đã tham gia vào nhiều trận đánh nổi tiếng trong Thế chiến II, bao gồm các cuộc đổ bộ tại Bắc Phi, Sicily và Italy, cuộc xâm lược Normandy, cũng như cuộc giải phóng Pháp và trận Bulge. Trong tay các đồng minh, xe tăng Sherman đã chiến đấu tại Kursk — trận chiến xe tăng lớn nhất trong lịch sử, chiến dịch Miến Điện, và trong Chiến dịch Market Garden, chiến dịch không thành công nhằm giải phóng Hà Lan và rút ngắn cuộc chiến.
Đến cuối những năm 1950, Quân đội Hoa Kỳ đã có cái nhìn rõ ràng về cuộc chiến tiếp theo, có thể sẽ liên quan đến một cuộc xâm lược của Liên Xô vào Tây Âu, với cả hai bên sử dụng vũ khí hạt nhân. Các đơn vị quân đội đã được reorgan hóa để thực hiện sự phòng thủ toàn diện, khi các nhà hoạch định hình dung ra các đội quân xe tăng của Hiệp ước Warsaw sẽ ào ạt xâm nhập qua biên giới Đức và tràn qua hàng phòng thủ của NATO, trong khi quân đội Mỹ sẽ phóng vũ khí hạt nhân chiến thuật về phía kẻ xâm lược.
Các dòng xe tăng M47, M48 và cuối cùng là M60 đã được Quân đội đưa vào sử dụng liên tiếp từ đầu những năm 1950. Mỗi loại đều xây dựng dựa trên những đặc điểm của mẫu trước đó. Được gọi là xe tăng Patton, chúng được thiết kế như những xe tăng đa năng, với sức mạnh hỏa lực để tiêu diệt các xe tăng T-55 và sau này là T-62 của Liên Xô. M47 và những phiên bản đầu tiên của M48 được trang bị với khẩu pháo chính 90mm, sau đó được thay thế bằng M68, một biến thể của khẩu súng L7 105mm của Anh. Xe tăng Patton đã giảm số lượng kíp lái từ năm xuống còn bốn, nhưng vẫn giữ lại kiểu bố trí của M4 với một khẩu súng máy 12,7mm cho tư lệnh và một khẩu súng máy 7,62mm đồng trục cho người nạp đạn. Cả thân và tháp pháo đều được đúc thành một khối, với lớp giáp bảo vệ khoảng 23 đến 25 cm ở phía trước — nhiều hơn gấp ba lần so với Sherman.
Các xe tăng Patton đã tham gia vào nhiều cuộc xung đột khác nhau, bao gồm Chiến tranh Yom Kippur năm 1973 ở Israel, các cuộc chiến năm 1965 và 1971 giữa Ấn Độ và Pakistan, cũng như Chiến dịch Bão Sa Mạc ở Iraq vào năm 1991.
Đối mặt với đội quân xe tăng khổng lồ của Liên Xô, quân đội Hoa Kỳ cần sở hữu công nghệ xe tăng tốt nhất. Một nỗ lực xây dựng xe tăng mới mang tên MBT-70 giữa Đức và Mỹ đã thất bại, khiến việc thay thế M60 bị trì hoãn. Đến cuối những năm 1970, Quân đội Hoa Kỳ đã từ bỏ Patton và trở lại với bản vẽ để sản xuất một thiết kế mới kết hợp nhiều công nghệ tiên tiến. Xe tăng hoàn toàn mới này được gọi là XM-1, sau này được đặt tên là M1, theo tên của viên sĩ quan xe tăng huyền thoại và Tổng tham mưu trưởng Creighton Abrams. Kết quả là một chiếc xe tăng không khoan nhượng, sở hữu sức mạnh hỏa lực, khả năng bảo vệ và tính cơ động xuất sắc, trong khi những xe tăng trước đó thường phải hy sinh một hoặc nhiều giá trị để tối ưu hóa những giá trị khác.
Xe tăng Abrams đã tích hợp nhiều công nghệ mới, nhanh chóng trở thành xe tăng tiên tiến nhất thời bấy giờ. Mặc dù giữ lại khẩu súng L7 của M60, nó sử dụng giáp composite gốm được phát triển tại Anh. Giáp này có tên Chobham ở Anh và Starflower ở Mỹ, mang lại khả năng bảo vệ chưa từng có trước các đầu đạn chống tăng nổ từ tên lửa, súng phóng và xe tăng. Động cơ turbine khí 1500 mã lực, khác biệt với động cơ diesel trước đây, làm xe tăng trở nên yên tĩnh và nhanh chóng, hai đặc điểm ít khi thấy ở xe tăng. Một máy tính ballistics cho phép nó có độ chính xác cực cao ở tầm xa, ngay cả khi di chuyển, trong khi một kính ngắm nhiệt giúp nó có thể tấn công mục tiêu vào ban đêm và qua màn khói.
Mặc dù được xây dựng cho chiến trường châu Âu, lần ra trận đầu tiên của Abrams là trong Chiến dịch Bão Sa Mạc, giải phóng Kuwait, nơi nó đã tham gia vào trận Medina Ridge và trận 73 Easting tại Iraq. Xe tăng Abrams cũng tham gia vào trận Fallujah năm 2004 và cuộc đổ bộ Baghdad năm 2010, cũng tại Iraq.
Cuối Chiến tranh Lạnh, việc phát triển xe tăng đã chậm lại, và mặc dù Quân đội nhiều lần cố gắng phát triển một mẫu thay thế cho M1, tất cả những nỗ lực đều thất bại. Tập trung vào cuộc chiến lớn chuyển sang chú trọng vào các hoạt động chống ******* và chống khủng bố, điều này đã khiến xe tăng phần nào bị bỏ quên. Chiến tranh Vùng Vịnh, cuộc xâm lược Iraq, và một số xe tăng được gửi đến Afghanistan và Kosovo đã trở thành những ngoại lệ. Trong lúc đó, xe tăng M1 Abrams vẫn tiếp tục hoạt động, được nâng cấp với súng M256 120mm mạnh hơn, giáp uranium đã qua xử lý hiệu quả hơn và người chỉ huy được trang bị kính ngắm ban đêm có khả năng nhìn nhiệt. Nó cũng có một đơn vị cung cấp năng lượng phụ để giữ cảm biến hoạt động khi động cơ tắt, đồng thời sử dụng mạng lưới số.
Tuy nhiên, đến cuối thập kỷ 2010, rõ ràng xe tăng Abrams cần một số nâng cấp để có thể cạnh tranh với những chiếc xe tăng mới hơn của Nga và Trung Quốc. Phiên bản M1 ngày nay, M1A2SEPv3, bao gồm nhiều tính năng mới, bao gồm Hệ thống Radio Chiến thuật Liên hợp, một hệ thống thông tin liên lạc số bảo mật, và một liên kết dữ liệu đạn dược để lập trình các loại đạn chính được máy tính hóa mới. Một số xe tăng sẽ được trang bị hệ thống bảo vệ chủ động Trophy để phát hiện và tiêu diệt tên lửa và rocket chống tăng đang tiến tới. Tuy nhiên, mẫu mới nhất này chỉ là cầu nối đến một chiếc Abrams mới, dự kiến được gọi là M1E3, sẽ tích hợp nhiều tính năng mới, có khả năng bao gồm động cơ hybrid diesel-điện, tháp xe không người lái, máy nạp đạn súng chính và khả năng phóng và thu hồi drone trinh sát.
Nguồn tham khảo: https://www.popularmechanics.com/military/weapons/a63084306/history-of-us-tanks/
Trong suốt 80 năm qua, Quân đội Hoa Kỳ đã trở thành một trong những lực lượng hùng mạnh nhất thế giới. Họ đã chiến đấu trên năm trong bảy châu lục và trong mọi điều kiện khí hậu có thể, từ đô thị đến sa mạc. Không chỉ cần đảm bảo sức mạnh hỏa lực, khả năng bảo vệ và tính cơ động để đánh bại những kẻ thù mạnh nhất, những chiếc xe tăng của họ cũng phải hoạt động đáng tin cậy trong bất kỳ môi trường nào. Ngày nay, khi drone và trí tuệ nhân tạo đã làm thay đổi mạnh mẽ cách thức chiến tranh trên mặt đất, xe tăng vẫn giữ vai trò quan trọng, vì nó không ngừng phát triển để đối phó với những mối đe dọa mới. Hãy cùng nhìn lại cách mà xe tăng, hay được gọi là “Ngành chiến đấu quyết định” theo thuật ngữ của Quân đội, đã thay đổi từ sau Thế chiến II.

Xe tăng M4, xe tăng trung bình tiêu chuẩn của Quân đội Hoa Kỳ trong Thế chiến II, có lẽ là xe tăng nổi tiếng nhất từng được chế tạo. Gần 50.000 chiếc Sherman đã được sản xuất từ năm 1942 đến 1945 và được sử dụng bởi tất cả các cường quốc đồng minh lớn, bao gồm Hoa Kỳ, Vương quốc Anh (đặt cho nó cái tên “Sherman”), Liên Xô, Pháp, Trung Quốc và Canada. Nó đã phục vụ trong nhiều cuộc xung đột sau này, bao gồm cả Chiến tranh Triều Tiên, Chiến tranh Ả Rập-Israel năm 1967, và thậm chí cả Cách mạng Cuba.
Sau Thế chiến I, Quân đội đã cắt giảm mạnh mẽ lực lượng xe tăng và hạn chế nghiên cứu phát triển các phương tiện chiến đấu bọc thép, dẫn đến việc họ tụt lại xa so với các cường quốc châu Âu trong lĩnh vực xe tăng. Sau vụ tấn công Trân Châu Cảng, họ đã khẩn trương đưa xe tăng mới, M4 vào sản xuất. M4 trang bị khẩu pháo chính 75mm với tốc độ bắn thấp, hai khẩu súng máy, cùng với tháp pháo và thân xe làm bằng thép dày từ 5 đến 7,5 cm. Mặc dù những đặc điểm này không phải là tốt nhất vào thời điểm đó và dần trở nên yếu kém so với xe tăng Panther của Đức, M4 vẫn thành công không phải vì sức mạnh hỏa lực hay sự bảo vệ vượt trội. Quân đội đã quyết định thiết kế một mẫu xe tăng phù hợp và duy trì nó gần như không thay đổi trong suốt cuộc chiến, cho phép họ duy trì số lượng xe tăng trên tiền tuyến cao trong khi vẫn phối hợp với không quân, pháo binh, xe tăng tiêu diệt và bộ binh để giảm thiểu những thiếu sót của M4.

Xe tăng Sherman đã tham gia vào nhiều trận đánh nổi tiếng trong Thế chiến II, bao gồm các cuộc đổ bộ tại Bắc Phi, Sicily và Italy, cuộc xâm lược Normandy, cũng như cuộc giải phóng Pháp và trận Bulge. Trong tay các đồng minh, xe tăng Sherman đã chiến đấu tại Kursk — trận chiến xe tăng lớn nhất trong lịch sử, chiến dịch Miến Điện, và trong Chiến dịch Market Garden, chiến dịch không thành công nhằm giải phóng Hà Lan và rút ngắn cuộc chiến.
Đến cuối những năm 1950, Quân đội Hoa Kỳ đã có cái nhìn rõ ràng về cuộc chiến tiếp theo, có thể sẽ liên quan đến một cuộc xâm lược của Liên Xô vào Tây Âu, với cả hai bên sử dụng vũ khí hạt nhân. Các đơn vị quân đội đã được reorgan hóa để thực hiện sự phòng thủ toàn diện, khi các nhà hoạch định hình dung ra các đội quân xe tăng của Hiệp ước Warsaw sẽ ào ạt xâm nhập qua biên giới Đức và tràn qua hàng phòng thủ của NATO, trong khi quân đội Mỹ sẽ phóng vũ khí hạt nhân chiến thuật về phía kẻ xâm lược.

Các dòng xe tăng M47, M48 và cuối cùng là M60 đã được Quân đội đưa vào sử dụng liên tiếp từ đầu những năm 1950. Mỗi loại đều xây dựng dựa trên những đặc điểm của mẫu trước đó. Được gọi là xe tăng Patton, chúng được thiết kế như những xe tăng đa năng, với sức mạnh hỏa lực để tiêu diệt các xe tăng T-55 và sau này là T-62 của Liên Xô. M47 và những phiên bản đầu tiên của M48 được trang bị với khẩu pháo chính 90mm, sau đó được thay thế bằng M68, một biến thể của khẩu súng L7 105mm của Anh. Xe tăng Patton đã giảm số lượng kíp lái từ năm xuống còn bốn, nhưng vẫn giữ lại kiểu bố trí của M4 với một khẩu súng máy 12,7mm cho tư lệnh và một khẩu súng máy 7,62mm đồng trục cho người nạp đạn. Cả thân và tháp pháo đều được đúc thành một khối, với lớp giáp bảo vệ khoảng 23 đến 25 cm ở phía trước — nhiều hơn gấp ba lần so với Sherman.
Các xe tăng Patton đã tham gia vào nhiều cuộc xung đột khác nhau, bao gồm Chiến tranh Yom Kippur năm 1973 ở Israel, các cuộc chiến năm 1965 và 1971 giữa Ấn Độ và Pakistan, cũng như Chiến dịch Bão Sa Mạc ở Iraq vào năm 1991.

Đối mặt với đội quân xe tăng khổng lồ của Liên Xô, quân đội Hoa Kỳ cần sở hữu công nghệ xe tăng tốt nhất. Một nỗ lực xây dựng xe tăng mới mang tên MBT-70 giữa Đức và Mỹ đã thất bại, khiến việc thay thế M60 bị trì hoãn. Đến cuối những năm 1970, Quân đội Hoa Kỳ đã từ bỏ Patton và trở lại với bản vẽ để sản xuất một thiết kế mới kết hợp nhiều công nghệ tiên tiến. Xe tăng hoàn toàn mới này được gọi là XM-1, sau này được đặt tên là M1, theo tên của viên sĩ quan xe tăng huyền thoại và Tổng tham mưu trưởng Creighton Abrams. Kết quả là một chiếc xe tăng không khoan nhượng, sở hữu sức mạnh hỏa lực, khả năng bảo vệ và tính cơ động xuất sắc, trong khi những xe tăng trước đó thường phải hy sinh một hoặc nhiều giá trị để tối ưu hóa những giá trị khác.
Xe tăng Abrams đã tích hợp nhiều công nghệ mới, nhanh chóng trở thành xe tăng tiên tiến nhất thời bấy giờ. Mặc dù giữ lại khẩu súng L7 của M60, nó sử dụng giáp composite gốm được phát triển tại Anh. Giáp này có tên Chobham ở Anh và Starflower ở Mỹ, mang lại khả năng bảo vệ chưa từng có trước các đầu đạn chống tăng nổ từ tên lửa, súng phóng và xe tăng. Động cơ turbine khí 1500 mã lực, khác biệt với động cơ diesel trước đây, làm xe tăng trở nên yên tĩnh và nhanh chóng, hai đặc điểm ít khi thấy ở xe tăng. Một máy tính ballistics cho phép nó có độ chính xác cực cao ở tầm xa, ngay cả khi di chuyển, trong khi một kính ngắm nhiệt giúp nó có thể tấn công mục tiêu vào ban đêm và qua màn khói.

Mặc dù được xây dựng cho chiến trường châu Âu, lần ra trận đầu tiên của Abrams là trong Chiến dịch Bão Sa Mạc, giải phóng Kuwait, nơi nó đã tham gia vào trận Medina Ridge và trận 73 Easting tại Iraq. Xe tăng Abrams cũng tham gia vào trận Fallujah năm 2004 và cuộc đổ bộ Baghdad năm 2010, cũng tại Iraq.
Cuối Chiến tranh Lạnh, việc phát triển xe tăng đã chậm lại, và mặc dù Quân đội nhiều lần cố gắng phát triển một mẫu thay thế cho M1, tất cả những nỗ lực đều thất bại. Tập trung vào cuộc chiến lớn chuyển sang chú trọng vào các hoạt động chống ******* và chống khủng bố, điều này đã khiến xe tăng phần nào bị bỏ quên. Chiến tranh Vùng Vịnh, cuộc xâm lược Iraq, và một số xe tăng được gửi đến Afghanistan và Kosovo đã trở thành những ngoại lệ. Trong lúc đó, xe tăng M1 Abrams vẫn tiếp tục hoạt động, được nâng cấp với súng M256 120mm mạnh hơn, giáp uranium đã qua xử lý hiệu quả hơn và người chỉ huy được trang bị kính ngắm ban đêm có khả năng nhìn nhiệt. Nó cũng có một đơn vị cung cấp năng lượng phụ để giữ cảm biến hoạt động khi động cơ tắt, đồng thời sử dụng mạng lưới số.
Tuy nhiên, đến cuối thập kỷ 2010, rõ ràng xe tăng Abrams cần một số nâng cấp để có thể cạnh tranh với những chiếc xe tăng mới hơn của Nga và Trung Quốc. Phiên bản M1 ngày nay, M1A2SEPv3, bao gồm nhiều tính năng mới, bao gồm Hệ thống Radio Chiến thuật Liên hợp, một hệ thống thông tin liên lạc số bảo mật, và một liên kết dữ liệu đạn dược để lập trình các loại đạn chính được máy tính hóa mới. Một số xe tăng sẽ được trang bị hệ thống bảo vệ chủ động Trophy để phát hiện và tiêu diệt tên lửa và rocket chống tăng đang tiến tới. Tuy nhiên, mẫu mới nhất này chỉ là cầu nối đến một chiếc Abrams mới, dự kiến được gọi là M1E3, sẽ tích hợp nhiều tính năng mới, có khả năng bao gồm động cơ hybrid diesel-điện, tháp xe không người lái, máy nạp đạn súng chính và khả năng phóng và thu hồi drone trinh sát.
Nguồn tham khảo: https://www.popularmechanics.com/military/weapons/a63084306/history-of-us-tanks/